bài kiểm tra eps số 3

bài kiểm tra eps số 3

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Pháp luật hình sự + dân sự

Pháp luật hình sự + dân sự

University

20 Qs

【Coreano 1A-1】Primer examen 읽기

【Coreano 1A-1】Primer examen 읽기

University

19 Qs

Chương 2 - Biểu thức và thao tác cơ bản

Chương 2 - Biểu thức và thao tác cơ bản

University

15 Qs

Môn Học PLC

Môn Học PLC

University

15 Qs

Ai thông minh hơn lớp B578N

Ai thông minh hơn lớp B578N

University

16 Qs

CÂU

CÂU

University

15 Qs

QP2_Bài 7 (´ε` )

QP2_Bài 7 (´ε` )

University

20 Qs

Section 1 - TRANSPORT DOCUMENTATION (FWD&CS)

Section 1 - TRANSPORT DOCUMENTATION (FWD&CS)

University

17 Qs

bài kiểm tra eps số 3

bài kiểm tra eps số 3

Assessment

Quiz

Education

University

Medium

Created by

Luong Le van

Used 36+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Media Image

những bạn học sinh đang làm gì?

보세요.

들으세요.

읽으세요.

대답하세요.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Media Image

câu này có ý nghĩa gì?

알겠어요?

네, 알겠습니다.

네, 질문 있습니다.

아니요, 질문 없습니다.

아니요.없어요.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

Tìm từ trái nghĩa với từ sau đây.

있다

먹다

없다

많다

적다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

Tìm từ đồng nghĩa với từ sau:

한국어

한국말

한국

한국에

한국 음식

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

hãy trả lời câu hỏi sau:

안녕하세요.

안녕히 계세요.

안녕히 가세요.

안녕하세요.

안녕

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

hãy trả lời câu hỏi sau:

안녕히 계세요.

안녕하세요.

안녕하십니까?

안녕

안녕히 가세요.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

hãy trả lời câu hỏi sau:

안녕하십니까?

저음 뵙겠습니다.

네, 만나서 반갑습니다.

안녕히 가세요.

안녕히 계세요.

안녕하세요.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?