ôn lại từ vựng 1-7

ôn lại từ vựng 1-7

1st Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Clase 2

Clase 2

1st Grade

9 Qs

Bài 1 - THTH1

Bài 1 - THTH1

1st Grade

14 Qs

TEST BÀI 1

TEST BÀI 1

1st - 10th Grade

10 Qs

초급 1 - 2과 학교

초급 1 - 2과 학교

1st - 10th Grade

10 Qs

SJ1A_B6_ Test từ vựng B1

SJ1A_B6_ Test từ vựng B1

1st Grade

10 Qs

SC1-준비 1: 반갑습니다

SC1-준비 1: 반갑습니다

1st Grade

14 Qs

Bài 1:Tôi là học sinh lớp 1

Bài 1:Tôi là học sinh lớp 1

1st Grade

15 Qs

나라와 직업

나라와 직업

1st Grade

16 Qs

ôn lại từ vựng 1-7

ôn lại từ vựng 1-7

Assessment

Quiz

Education

1st Grade

Easy

Created by

Ngọc Lê

Used 5+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

여우, 위에, 읽다, 연습, 가수.

xe đạp, con cáo, phía trên, đi bộ

học, chơi, con gà, con lợn

con cáo, trên, đọc, luyện tập, ca sĩ

con gà, con lợn, đọc, ngủ, học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

giáo viên, bạn cùng lớp

선생님, 반 친구

앉아요, 이름

문, 집

물, 문

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ông, tiếng hàn

걸어요, 닫아요

할아버지, 한국어

음악, 읽어요

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

깎아요, 읽으세요, 책상

hàn quốc, cắt , sách

đi chơi, hãy đọc, bàn học

tăng giá, bàn học, đi ngủ đi học làm mẹ gì

giảm giá, hãy đọc, bàn học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

gốc, món canh, bên ngoài, tuyết

뿌리, 지깨, 밖, 눈

물, 눈, 산, 까치

타조, 새우, 사자, 할아버지

앉아요, 물, 산, 앞

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

있다, 없다, 코, 어디

bút, sách, thước, hình dán

có, không có, mũi, ở đâu

cao, ở đâu, cái gì, không sao

nhà, máy tính, vở, bút

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

모자, 어깨, 귀뚜라미, 다리

mũ, vai, con dế, cái chân

tin nhắn, lá cờ, lá cây,

đồng hồ, bút bi, thước, cái chân

hàn quốc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?