Phrasal verb:BRING

Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Hard

Tom Wiliams
Used 2+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
bring on
gây ra ,gây nên (điều tệ , xấu)
giết ai,cái gì
giúp phát triển , cải thiện
cho ai vào sân
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
tìm từ trái nghĩa với : bring off
succeed
give in
settle down
fail
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đánh bại,hạ bệ ai/cái gì
bring down
bring forward
bring forth
bring in
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Bring in
Thu hút khách hàng/đưa ra phán quyết tại toà/ban hành 1 điều luật /làm ra tiền ,nhận tiền/bắt giữ ai,đưa ai về đồn/xin lời khuyên từ ai
mang ai hoặc cái gì từ chỗ này đến chỗ kia, nhất là mang về nhà người nói
gây ra,đem lại
hồi tưởng, giới thiệu lại
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
bring forward
Diễn ra sớm hơn
Đề ra , nêu ra ,đề xuất
thành công(trng việc gì khó khăn)
làm ai tỉnh lại(sau khi ngất)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
làm ai tỉnh lại
come round
come to
pass out
bring round(around)
Answer explanation
đưa ai đi chơi,đi về
khiến ai tnhr lại
thuyết phục ai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
khiến cho cái gì xảy ra/đc biết đến/đc trông thấy
bring forth
bring aback
bring up
bring on
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
bring over
mang cái gì từ đâu dến đâu,nhất là nhà người nói
đưa ai đi chơi
đánh bại ai
đưa ra chủ đề thảo luận
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
-Đưa ra,làm ra để bán lên thị trường
-Tôn lên,làm bật lên 1 giá trị
bring forward
bring through
bring out
bring round
Similar Resources on Wayground
14 questions
QAnh (10) Unit 8.2 trong SGK8

Quiz
•
8th Grade
11 questions
How to read a paragraph

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
Tet Holiday

Quiz
•
8th Grade
9 questions
[ Vocab ] 10 từ vựng Siêu Trí Nhớ

Quiz
•
6th - 8th Grade
12 questions
Grade 8 - Unit 11 - Science and Techonology

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Trung học UKA Bà Rịa Vui trung thu

Quiz
•
6th - 12th Grade
14 questions
btap 31/5

Quiz
•
6th - 8th Grade
9 questions
Big game - An toàn không gian mạng

Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
15 questions
Lunchroom Rules Quiz

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade
5 questions
Text Structures

Lesson
•
6th - 8th Grade
14 questions
Plot and Irony

Quiz
•
6th - 9th Grade
10 questions
"The Tell-Tale Heart" Vocabulary

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Finding the Theme of a Story

Interactive video
•
6th - 10th Grade
16 questions
SMART Goals

Quiz
•
7th - 8th Grade