ÔN TẬP bài 14 + 15 - ONLINE

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard
Văn Việt Nguyễn
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Nối nghĩa tiếng Hàn và tiếng Việt:
Đồ ăn kèm
배달하다
Đũa
메뉴판
Muỗng
반찬
Giao hàng
젓가락
Menu
숟가락
2.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Nối nghĩa tiếng Hàn và tiếng Việt:
Đắng
싱거워요
Nhạt
매워요
Cay
달아서
Chua
서요
Ngọt
써요
3.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Nối nghĩa tiếng Hàn và tiếng Việt:
Mùa xuân
겨울
Mùa hè
계절
Mùa đông
봄
Mùa
가을
Mùa thu
여름
4.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Nối nghĩa tiếng Hàn và tiếng Việt:
Hứng thú
외롭다
Buồn ngủ
신나다
Cô đơn
우울하다
Ủ rủ
상쾌하다
Sảng khoái
졸리다
5.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Nối từ đồng nghĩa
비가 내리다
고르다
눈이 내리다
비가 오다
즐겁다
눈이 오다
주문하다
시키다
선택하다
기쁘다
6.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Nối từ trái nghĩa
자리가 없다
눈이 내리다
흐리다
맛있다
눈이 그치다
비가 오다
비가 그치다
자리가 있다
맛없다
맑다
7.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Nối từ trái nghĩa
슬퍼요
날씨가 좋아요
기분이 나빠요
더워요
흐려요
기분이 좋아요
추워요
기뻐요
날씨가 나빠요
맑아요
Similar Resources on Wayground
8 questions
quiz buổi 1 học oln cùng cô Mai Anh

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Ôn tập từ vựng Buổi 3

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Kiến thức tiếng Trung cơ bản

Quiz
•
Professional Development
10 questions
KT từ mới bài 10 (boya)

Quiz
•
Professional Development
10 questions
A. Test chữ Hanguel

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Bài 4 날짜와 요일 Buổi 1

Quiz
•
Professional Development
10 questions
( Xin chào Việt Nam ) Bài 6

Quiz
•
Professional Development
10 questions
베트남어 어휘과 문법 과제

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade