ÔN TẬP bài 14 + 15 - ONLINE

ÔN TẬP bài 14 + 15 - ONLINE

Professional Development

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 6 cuối tuần

Bài 6 cuối tuần

Professional Development

9 Qs

 Quizs Tiếng Hàn KIIP Lớp 3- Bài 1- 대인관계

Quizs Tiếng Hàn KIIP Lớp 3- Bài 1- 대인관계

Professional Development

12 Qs

( Xin chào Việt Nam ) Bài 6

( Xin chào Việt Nam ) Bài 6

Professional Development

10 Qs

베트남어 어휘과 문법 과제

베트남어 어휘과 문법 과제

Professional Development

10 Qs

第一課:您貴姓?(Q1)

第一課:您貴姓?(Q1)

Professional Development

12 Qs

Quiz ngày hội văn hóa

Quiz ngày hội văn hóa

1st Grade - Professional Development

10 Qs

kiểm tra sơ khảo

kiểm tra sơ khảo

Professional Development

11 Qs

Từ vựng liên quan đến các loại xe

Từ vựng liên quan đến các loại xe

Professional Development

9 Qs

ÔN TẬP bài 14 + 15 - ONLINE

ÔN TẬP bài 14 + 15 - ONLINE

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Văn Việt Nguyễn

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối nghĩa tiếng Hàn và tiếng Việt:

Đồ ăn kèm

배달하다

Đũa

메뉴판

Muỗng

반찬

Giao hàng

젓가락

Menu

숟가락

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối nghĩa tiếng Hàn và tiếng Việt:

Đắng

싱거워요

Nhạt

매워요

Cay

달아서

Chua

서요

Ngọt

써요

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối nghĩa tiếng Hàn và tiếng Việt:

Mùa xuân

겨울

Mùa hè

계절

Mùa đông

Mùa

가을

Mùa thu

여름

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối nghĩa tiếng Hàn và tiếng Việt:

Hứng thú

외롭다

Buồn ngủ

신나다

Cô đơn

우울하다

Ủ rủ

상쾌하다

Sảng khoái

졸리다

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối từ đồng nghĩa

비가 내리다

고르다

눈이 내리다

비가 오다

즐겁다

눈이 오다

주문하다

시키다

선택하다

기쁘다

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối từ trái nghĩa

자리가 없다

눈이 내리다

흐리다

맛있다

눈이 그치다

비가 오다

비가 그치다

자리가 있다

맛없다

맑다

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối từ trái nghĩa

슬퍼요

날씨가 좋아요

기분이 나빠요

더워요

흐려요

기분이 좋아요

추워요

기뻐요

날씨가 나빠요

맑아요