Ôn tập Python
Quiz
•
Computers
•
9th - 12th Grade
•
Medium
Đỗ Trà
Used 15+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cú pháp của câu lệnh for trong Python:
for <biến đếm> in range(n):
<khối lệnh>
for <biến đếm> in range(n):
<khối lệnh>:
For <biến đếm> in range(n)
<khối lệnh>
for <biến đếm> in range(n)
<khối lệnh>:
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cú pháp của câu lệnh while trong Python:
while <điều kiện> do
<câu lệnh>
While <điều kiện>:
<khối lệnh>
while <khối lệnh>:
<điều kiện>
while <điều kiện>:
<khối lệnh>:
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lệnh n=int(input(‘Nhập n = ‘)) dùng để:
Nhập số nguyên n từ bàn phím
Nhập số thực n từ bàn phím
Thêm một phần tử vào danh sách
Chèn thêm một phần tử vào danh sách
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu thức: <xâu 1> in <xâu2> dùng để
kiểm tra xâu 1 nằm trong xâu 2 không.
kiểm tra xâu 2 nằm trong xâu 1 không.
kiểm tra xâu 1 nằm trong xâu 1 không.
kiểm tra xâu 2 nằm trong xâu 2 không.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để khai báo một danh sách rỗng ta dùng cú pháp sau:
<tên danh sách> ==[]
<tên danh sách> = 0
<tên danh sách> = []
<tên danh sách> = [0]
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho danh sách A = [1, 0, “One”, 9, 15, “Two”, True, False]. Hãy cho biết giá trị phần tử A[2]?
1
0
“One”
9
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đoạn lệnh sau làm nhiệm vụ gì?
A = []
for x in range(10):
A.append(int(x))
Tạo mảng A có 10 phần tử là số nguyên.
Tạo mảng A có 10 phần tử là số thực.
Tạo mảng A có 9 phần tử là số thực
Tạo mảng A có 11 phần tử là số nguyên.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
bài 6 Sử dụng phần mềm khi được phép
Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
PC1.8 Evaluate computer program
Quiz
•
9th Grade
18 questions
LỚP 12 - CHỦ ĐỀ B - BÀI 1 + 2 MẠNG MT VÀ GIAO THỨC
Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
Tin học 11 chương I
Quiz
•
1st - 12th Grade
14 questions
[Lớp 12] Access - Ôn tập
Quiz
•
12th Grade
15 questions
Coding Quiz
Quiz
•
6th - 10th Grade
17 questions
BÀI 7. Thực hành tìm kiếm thông tin trên internet
Quiz
•
11th Grade
15 questions
Ms. Exel dan Fungsi Logika IF
Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
