18.3

18.3

2nd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sinh 12 chương II

Sinh 12 chương II

1st - 2nd Grade

20 Qs

BÀI 37: THỰC HÀNH : QUAN SÁT VÀ NHÂN BIẾT MÔT SỐ NHÓM ĐÔNG VÂTÀÊ

BÀI 37: THỰC HÀNH : QUAN SÁT VÀ NHÂN BIẾT MÔT SỐ NHÓM ĐÔNG VÂTÀÊ

2nd Grade

17 Qs

Sinh 9 các quy luật di truyền

Sinh 9 các quy luật di truyền

1st - 12th Grade

23 Qs

Sinh 12 bài 25: Học thuyết Lamac và học thuyết Đacuyn

Sinh 12 bài 25: Học thuyết Lamac và học thuyết Đacuyn

KG - 12th Grade

20 Qs

BAI 39 - S12

BAI 39 - S12

2nd Grade

18 Qs

Bài kiểm tra số 3

Bài kiểm tra số 3

1st Grade - University

15 Qs

Sinh 12 bài 8,9

Sinh 12 bài 8,9

2nd Grade

23 Qs

kiểm tra 15 phút sinh 11 hk2

kiểm tra 15 phút sinh 11 hk2

1st - 12th Grade

20 Qs

18.3

18.3

Assessment

Quiz

Biology

2nd Grade

Easy

Created by

tuyet tuyet

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Đại diện nào dưới đây không thuộc ngành Thực vật?

A. Rêu tường

B. Dương xỉ 

C. Tảo lục

D. Rong đuôi chó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cơ quan sinh sản của ngành Hạt trần được gọi là gì?

A. Bào tử

 B. Nón

C. Hoa

D. Rễ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại diện nào dưới đây không thuộc ngành hạt kín?

Bèo tấm

Nong tằm

C. Rau bợ 

D. Rau sam

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm nào dưới đây không phải của các thực vật thuộc ngành Hạt kín?

A. Sinh sản bằng bào tử

B. Hạt nằm trong quả 

C. Có hoa và quả

D. Thân có hệ mạch dẫn hoàn thiện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Thực vật được chia thành các ngành nào?

Nấm, Rêu, Tảo và Hạt kín

Rêu, Dương xỉ, Hạt trần, Hạt kín

Hạt kín, Quyết, Hạt trần, Nấm

Nấm, Dương xỉ, Rêu, Quyết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các thực vật sau, loài nào được xếp vào nhóm Hạt kín?

Cây bưởi

Cây vạn tuế 

Rêu tản 

Cây thông

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thực vật sống ở nơi nào trên Trái Đất?

Trên cạn, dưới nước, đầm lầy

Đồi núi, trung du, đồng bằng

Sa mạc, hàn đới, ôn đới, nhiệt đới

Cả ba đáp án trên đều đúng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?