Bài 8: 음식 (Thức ăn)

Bài 8: 음식 (Thức ăn)

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cùng nhau học nào . 공부하자 !

Cùng nhau học nào . 공부하자 !

Professional Development

7 Qs

NGUYỄN TUẤN LÂM

NGUYỄN TUẤN LÂM

Professional Development

9 Qs

Bài 9: 집 (Nhà cửa)

Bài 9: 집 (Nhà cửa)

Professional Development

10 Qs

Know your Ramadhan

Know your Ramadhan

Professional Development

10 Qs

Bài 2: 학교 - Trường học

Bài 2: 학교 - Trường học

Professional Development

10 Qs

Bài 6: 주말 (Cuối tuần)

Bài 6: 주말 (Cuối tuần)

Professional Development

10 Qs

Bài 10: 가족 (Gia đình)

Bài 10: 가족 (Gia đình)

Professional Development

10 Qs

ESCRIBE PALABRAS CON ㄴ 니은

ESCRIBE PALABRAS CON ㄴ 니은

University - Professional Development

9 Qs

Bài 8: 음식 (Thức ăn)

Bài 8: 음식 (Thức ăn)

Assessment

Quiz

Education

Professional Development

Medium

Created by

Nhái Bé

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ ‘ớt’ trong tiếng Hàn là:

고추

고주

고쭈

고츄

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ ‘기다리다’ trong tiếng Hàn có nghĩa là:

Nhớ

Đợi, chờ đợi

Đi du lịch

Tạo, làm nên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ đối nghĩa của từ ‘짜다’ là:

달다

시다

쓰다

싱겁다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ ‘người phục vụ nhà hàng’ trong tiếng Hàn là:

영수증

종업원

손님

주인

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ ‘흡연석’ có nghĩa là:

Chỗ cấm hút thuốc

Chỗ được hút thuốc

Nơi tính tiền

Nơi gọi món

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào câu sau:

‘뭘 드시겠어요?

인삼차 두 ____ 주세요’

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền câu trả lời thích hợp:

‘반찬 좀 더 주세요.

______________’

아니요, 괜찮아요.

네, 모르겠어요.

네, 이쪽으로 오세요.

네, 잠깐만 기다리세요.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?