第七课:你喜欢什么运动?

第七课:你喜欢什么运动?

Professional Development

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

國語演說培訓

國語演說培訓

Professional Development

10 Qs

HSK 4B Bab 12

HSK 4B Bab 12

KG - Professional Development

11 Qs

Khái quát về Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp (2)

Khái quát về Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp (2)

Professional Development

8 Qs

Ai là tác giả của cuốn sách "Tôi tự học"

Ai là tác giả của cuốn sách "Tôi tự học"

Professional Development

10 Qs

PNHP1

PNHP1

Professional Development

10 Qs

An toàn người bệnh

An toàn người bệnh

Professional Development

10 Qs

雲端從業人員Module 2 知識點檢查

雲端從業人員Module 2 知識點檢查

Professional Development

10 Qs

chinenese

chinenese

Professional Development

12 Qs

第七课:你喜欢什么运动?

第七课:你喜欢什么运动?

Assessment

Quiz

Education

Professional Development

Hard

Created by

Việt Anh

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Tôi thường xuyên uống sữa vào buổi tối.

我一般喝牛奶晚上。

我晚上一般喝牛奶。

我晚上经常喝牛奶。

晚上我一般喝牛奶

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 2: Điền từ vào chỗ trống: "周末我有的时候看电影,... 看书。"

什么时候

有的时候

有时候

的时候

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Dịch câu sau: "上课的时候,我不说话。"

Khi lên lớp, tôi không nói chuyện.

Có lúc lên lớp, tôi không nói chuyện.

Khi nào lên lớp, tôi không nói chuyện.

Có lúc lên lớp, tôi nói chuyện.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Dịch câu sau: "Buổi tối tôi thường ở phòng làm bài tập tiếng trung."

我晚上一般在房间做汉语作业。

我晚上一般房间写作业汉语。

我晚上一般在写汉语作业。

我晚上一般在房做作业汉语。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Điền từ vào chỗ trống: "你喜欢喝奶茶 ... 咖啡?"

或者

还是

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: “爸爸的房间里 ... 一台冰箱。”

没有

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 8: Điền từ vào chỗ trống: "我喜欢 ... 足球和 ... 篮球。"

打/打

踢/打

打 /提

踢/踢

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 9: Dịch câu sau "Mỗi tối tôi đều đọc sách một chút".

我每天晚上都看书一下。

我每天晚上都看看书。

我每天晚上都看一看书。

我每天晚上都看书。

9.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 10: Dịch câu sau: "Giới thiệu một chút, đây là bạn học của tôi".

介介绍这是我的同学。

介绍介绍这是我的同学。

介绍一下这是我的同学。

介绍绍这是我的同学。