Quizizz Vinh9 (10) Unit 10.2 trong SGK9

Quizizz Vinh9 (10) Unit 10.2 trong SGK9

9th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

S3A Unit 4 Vocabulary (Part 2) (WS 4.2)

S3A Unit 4 Vocabulary (Part 2) (WS 4.2)

9th Grade

8 Qs

CAE_VOCABULARY_UNIT 6

CAE_VOCABULARY_UNIT 6

3rd Grade - Professional Development

7 Qs

CONDITIONAL SENTENCES TYPE 0,1,2

CONDITIONAL SENTENCES TYPE 0,1,2

6th - 9th Grade

13 Qs

UAE 's Mars mission

UAE 's Mars mission

6th - 9th Grade

4 Qs

Claims and Evidence Review

Claims and Evidence Review

9th Grade

12 Qs

English New Words Phong

English New Words Phong

9th Grade

13 Qs

W27-TA9-Word Formation

W27-TA9-Word Formation

9th Grade

10 Qs

Future Transportation Technologies Quiz

Future Transportation Technologies Quiz

9th - 12th Grade

8 Qs

Quizizz Vinh9 (10) Unit 10.2 trong SGK9

Quizizz Vinh9 (10) Unit 10.2 trong SGK9

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Anonymous Anonymous

Used 5+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

[V] đào tạo, huấn luyện

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

[V] Phóng (tên lửa)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

[V] chỉ đạo, điều khiển

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Thời gian tiêu khiển giải trí

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

[V] Nổi (ko chìm)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Khách hàng (cl…)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Khách mua hàng hoặc khách ăn

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

[2 A]: Bền vững - Không bền vững

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

[2 A]: Không người lái