TRÒ CHƠI "THỎ CON NHANH TRÍ"

TRÒ CHƠI "THỎ CON NHANH TRÍ"

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Triệu và lớp triệu

Triệu và lớp triệu

4th Grade

14 Qs

Toán hàng và lớp Lớp 4

Toán hàng và lớp Lớp 4

4th Grade

10 Qs

Hàng và lớp

Hàng và lớp

4th Grade

10 Qs

CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ

CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ

3rd Grade

12 Qs

Toán

Toán

4th Grade

10 Qs

Lop 4_On tap cuoi ki 1

Lop 4_On tap cuoi ki 1

4th Grade

15 Qs

Ôn tập về số tự nhiên - Lớp 4

Ôn tập về số tự nhiên - Lớp 4

4th Grade

10 Qs

Hàng và lớp

Hàng và lớp

4th Grade

15 Qs

TRÒ CHƠI "THỎ CON NHANH TRÍ"

TRÒ CHƠI "THỎ CON NHANH TRÍ"

Assessment

Quiz

Mathematics

1st - 5th Grade

Easy

Created by

P TL

Used 94+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giá trị của chữ số 9 trong số 89 201 563 là bao nhiêu?

90 000 000

9 000 000

900 000

90 000

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giá trị của chữ số 6 trong số 68 102 805 là bao nhiêu?

600 000

6 000 000

60 000 000

60 000

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 5 670 123 đọc như thế nào?

Năm sáu trăm bảy mươi một trăm hai mươi ba

Năm nghìn sáu trăm bảy mươi nghìn một trăm hai mươi ba

Năm nghìn sáu trăm bảy mươi nghìn một trăm hai mươi ba

Năm triệu sáu trăm bảy mươi nghìn một trăm hai mươi ba

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền chữ số thích hợp vào chỗ chấm: 96.....3 là số chia hết cho 9.

0

1

2

3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nào để nhận biết một số chia hết cho 4?

Chữ số tận cùng là 0 hoặc 5

Chữ số tận cùng là số chẵn

Tổng các chữ số chia hết cho 4

Hai chữ số tận cùng chia hết cho 4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy số nào được sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn?

84 602; 12 305; 42 321; 35 106

12 305; 35 106; 42 321; 84 602

84 602; 42 321; 35 106; 12 305

42 321; 35 106; 12 305; 84 602

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy số nào được sắp xếp theo thứ tự giảm dần?

12 453; 45 213; 25 906; 36 451

45 213; 36 451; 25 906; 12 453

12 453; 25 906; 36 451; 45 213

25 906; 36 451; 45 213; 12 453

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?