
ÔN TẬP CUỐI KÌ 2_TIN HỌC 12
Quiz
•
Instructional Technology
•
1st Grade
•
Easy
IT hl
Used 17+ times
FREE Resource
17 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu Đúng trong các phát biểu sau:
Cung cấp công cụ tạo lập, lưu trữ, cập nhật và khai thác dữ liệu
Không cung cấp công cụ tạo lập, lưu trữ, cập nhật và khai thác dữ liệu
Chỉ cung cấp công cụ để tạo lập và lưu trữ dữ liệu
Cung cấp công cụ soạn thảo, trình bày, lưu trữ văn bản.
Cung cấp môi trường tạo lập, lưu trữ, cập nhật và khai thác dữ liệu
2.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Ghép nội dung cột A với cột B để được phát biểu đúng khi nói về chức năng của các đối tượng chính trong Access
Dùng để sắp xếp, tìm kiếm và kết xuất dữ liệu xác định từ một hoặc nhiều bảng
Queries
(Mẫu hỏi)
Dùng để lưu trữ dữ liệu. Mỗi bảng chứa thông tin về một chủ thể xác định
Reports
(Báo cáo
Được thiết kế để định dạng, tính toán, tổng hợp các dữ liệu được chọn và in ra
Tables
(Bảng)
Giúp tạo giao diện thuận lợi cho việc nhập hoặc hiển thị thông tin
.Forms
(Biểu mẫu)
3.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Ghép Thao tác với chức năng để được thao tác đúng trong các thao tác cơ bản của Access
Tạo mới cơ sở dữ liệu
File -> New -> Blank Database…
Thoát khỏi Access
File -> Open -> Nháy đúp tên SCDL cần mở
Mở cơ sở dữ liệu
File -> Exit hoặc nhấn tổ hợp phím Alt+F4
4.
REORDER QUESTION
1 min • 1 pt
Sắp xếp các bước sau để được thao tác đúng khi tạo mới cơ sở dữ liệu
Đặt tên cho CSDL
Chọn vị trí lưu tệp
Chọn File ->New
Chọn Blank Database
Nháy nút Create
5.
DRAG AND DROP QUESTION
1 min • 1 pt
Điền vào chỗ … để được phát biểu đúng khi nói về chế độ làm việc của các đối tượng trong Access
5. Trong Access, mỗi đối tượng có 2 chế độ làm việc đó là chế độ (a) (Design View) và chế độ (b) (Datasheet View)
6.
REORDER QUESTION
1 min • 1 pt
Sắp xếp các bước sau để được thao tác đúng khi tạo cấu trúc bảng.
Lưu cấu trúc bảng
Mở cơ sở dữ liệu
Chọn Tab Create-->Table
Khai báo các trường trong bảng: Tên trường, kiểu dữ liệu, mô tả, tính chất (nếu có)
Chỉ định khoá chính
7.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Ghép nội dung cột A với cột B để được phát biểu hoặc thao tác đúng khi làm việc với bảng.
là một hàng của bảng gồm dữ liệu về các thuộc tính của chủ thể cần quản lí.
Khóa chính của bảng
là một cột của bảng thể hiện một thuộc tính của chủ thể cần quản lí
Kiểu dữ liệu (Data Type)
là một trường mà giá trị của nó xác định tính duy nhất mỗi hàng của bảng
Bản ghi (Record)
là kiểu của dữ liệu lưu trữ trong một trường
Trường (Field)
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
mon nghe dien dan dung
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Trắc nghiệm tài năng tin học 3
Quiz
•
1st - 5th Grade
18 questions
ÔN TẬP TIN 3 KÌ 1 SÁCH CÁNH DIỀU
Quiz
•
1st - 5th Grade
17 questions
tin học lớp 4
Quiz
•
1st - 5th Grade
17 questions
Khoa học 4 cuối kì
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Kiểm tra học kỳ 1 Tin học 12
Quiz
•
KG - 1st Grade
15 questions
trò chơi lớp 4
Quiz
•
1st Grade
20 questions
CF - xử lý sự cố
Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
6 questions
Gravity
Quiz
•
1st Grade
20 questions
addition
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences
Quiz
•
1st - 3rd Grade
26 questions
SLIME!!!!!
Quiz
•
KG - 12th Grade
21 questions
D189 1st Grade OG 2a Concept 39-40
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter
Interactive video
•
1st - 5th Grade