
vĩ mô 4

Quiz
•
Social Studies
•
University
•
Easy
Nhật Vyy
Used 4+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần nào dưới đây được xếp vào loại thất nghiệp:
Sinh viên đang theo học tại các trường đại học
Cả 3 loại trên
Những người nội trợ không mong muốn có việc làm
Một người trưởng thành sau khi hết bệnh Covid hoàn toàn khỏe mạnh đang đi tìm việc làm trở lại
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xu hướng tiêu dùng cận biên được tính bằng:
Tổng tiêu dùng chia cho sự thay đổi của thu nhập
Tổng tiêu dùng chia cho tổng thu nhập có thể sử dụng
Sự thay đổi của tiêu dùng chia cho tiết kiệm
Sự thay đổi của tiêu dùng chia cho sự thay đổi của thu nhập có thể sử dụng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố nào sau đây có thể làm dịch chuyển đường tiêu dùng xuống dưới:
Tài sản giảm
Kỳ vọng thu nhập trong tương lai tăng
Thu nhập thực tế giảm
Kỳ vọng vào thu nhập trong tương lai giảm và tài sản giảm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nghĩa của phương trình Y=C+I+G+X-M
Tổng đầu tư bằng tổng tiết kiệm
Các khoản bơm vào bằng các khoản rò rỉ ra
3 đáp án trên đều đúng
Giá trị thực tế bằng tổng chi tiêu dự kiến
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nghĩa của phương trình S+T+M=I+G+X là:
Tổng tiết kiệm bằng tổng đầu tư
Các khoản bơm vào bằng các khoản rò rỉ ra khỏi dòng chu chuyển
Giá trị sản lượng thực tế bằng tổng chi tiêu dự kiến
3 đáp án trên đều đúng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xu hướng tiết kiệm cận biên:
Phải có giá trị giữa 0 và 1
Phải có giá trị nhỏ hơn 1
Phải có giá trị nhỏ hơn 0
Phải có giá trị lớn hơn 1
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xu hướng tiết kiệm cận biên cộng với:
Xu hướng tiêu dùng cận biên bằng 1
Xu hướng tiêu dùng cận biên bằng 0
Xu hướng tiêu dùng bình quân bằng 1
Xu hướng tiêu dùng bình quân bằng 0
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
22 questions
C4 KTVM

Quiz
•
University
20 questions
EPayment S2

Quiz
•
University
25 questions
BÀI 5

Quiz
•
University
20 questions
HTTTQL 2. Chương 5

Quiz
•
University
20 questions
Pháp luật đại cương HUST - Quiz 01

Quiz
•
University
20 questions
nlkt

Quiz
•
University
20 questions
CÔNG CỤ SÁNG TẠO

Quiz
•
University
20 questions
ĐẠI ĐOÀN KẾT DÂN TỘC & ĐOÀN KẾT QUỐC TẾ (CHƯƠNG 5))

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Social Studies
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University