HÓA 10- ÔN TẬP CUỐI KÌ II

HÓA 10- ÔN TẬP CUỐI KÌ II

1st Grade

86 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN QUỐC GIA CHƯƠNG 3

ÔN QUỐC GIA CHƯƠNG 3

KG - 1st Grade

85 Qs

ÔN TẬP GIỮA KỲ 1-LỚP 10

ÔN TẬP GIỮA KỲ 1-LỚP 10

1st Grade

88 Qs

hóa 11 ÔN KTGK1

hóa 11 ÔN KTGK1

1st Grade

90 Qs

Hóa 22-23

Hóa 22-23

1st Grade

90 Qs

ÔN LÝ THUYẾT HÓA 11

ÔN LÝ THUYẾT HÓA 11

1st Grade

86 Qs

hoa 12

hoa 12

1st Grade

81 Qs

hóa học 12

hóa học 12

1st Grade

86 Qs

Hóa là dễ

Hóa là dễ

1st Grade

90 Qs

HÓA 10- ÔN TẬP CUỐI KÌ II

HÓA 10- ÔN TẬP CUỐI KÌ II

Assessment

Quiz

Chemistry

1st Grade

Medium

Created by

Socka Chau

Used 10+ times

FREE Resource

86 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong phản ứng 2NO2 + 2NaOH → NaNO3 + NaNO2 + H2O. NO2 đóng vai trò

chất oxi hóa.

chất khử.

vừa là chất khử, vừa là chất oxi hóa.

không phải chất oxi hóa, cũng không phải chất khử.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm định nghĩa sai.

Chất bị oxi hóa là chất nhận electron.

Chất khử là chất bị oxi hóa.

Chất khử là chất cho electron.

Quá trình oxi hóa là quá trình cho electron.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các phản ứng hóa học sau, phản ứng không phải là phản ứng oxi hóa – khử là

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2.

AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.

MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O.

6FeCl2 + KClO3 + 6HCl → 6FeCl3 + KCl + 3H2O.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương trình Cu → Cu2+ + 2e biểu thị quá trình nào sau đây?

oxi hóa.

nhận electron.

phân hủy.

hòa tan.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo quan niệm mới, sự khử là

sự thu electron.

sự cho eletron.

lấy oxi.

mất oxi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương trình Fe3+ + 1e → Fe2+ biểu thị quá trình nào sau đây?

oxi hóa.

hòa tan.

khử.    

phân hủy.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng hóa học nào sau đây cho thấy NO2 chỉ đóng vai trò là chất oxi hóa

2NO2 + 2NaOH → NaNO3 + NaNO2 + H2O.

NO2 + SO2 → NO + SO3.

2NO2 → N2O4.

4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Similar Resources on Wayground