复习第六课

Quiz
•
Education
•
University
•
Easy
Hồng Nhung
Used 5+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
这,家,和
/Zhè, jiā, hé/
đậu, nhà, và
này, nhà, và
nhà, và, đây
này, kia, và
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
妹妹,哥哥
/ mèimei, gēgē /
em trai, anh trai
em gái, chị gái
bố, mẹ
em gái, anh trai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
个
【gè】
(lượng từ) dành cho vật
(số từ) dành cho người
(lượng từ) dành cho con vật
(lượng từ) dành cho người
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
有,没有,姐姐
/Yǒu, méiyǒu, jiějiě/
không có, có, chị gái
có, ko có, chị gái
anh trai, có, không có
em trai, chị gái, tôi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
对,班
/ duì, bān/
Đúng , lớp
sai, bạn
đúng, chị gái
em trai, lớp
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
口 /Kǒu/
(lượng từ) dành cho phương tiện
(số từ) dành cho người/thành viên gia đình
(lượng từ) dành cho người/thành viên gia đình
(lượng từ) dành cho đồ vật/thành viên gia đình
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
多少
/Duōshǎo/
bao nhiêu ( hỏi cho số ít)
bao nhiêu ( hỏi cho số nhiều)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
TongKet_AI-Robotics

Quiz
•
University
10 questions
Test 1 - LLDH

Quiz
•
University
20 questions
TRÒ CHƠI ÂM NHẠC

Quiz
•
University
10 questions
Procurement Growth Mindset

Quiz
•
University
15 questions
Kỹ năng học trực tuyến

Quiz
•
1st Grade - Professio...
16 questions
Bao mau

Quiz
•
University
10 questions
Ngụy biện

Quiz
•
University
20 questions
covid

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade