Bài 13: 생일 (Sinh nhật)

Bài 13: 생일 (Sinh nhật)

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra từ mới 1

Kiểm tra từ mới 1

Professional Development

15 Qs

VSCC CONFETTI

VSCC CONFETTI

KG - Professional Development

15 Qs

sự tương phản về kinh tế xã hội các nhóm nước.cách mạng KHCN

sự tương phản về kinh tế xã hội các nhóm nước.cách mạng KHCN

Professional Development

10 Qs

Du học nghề Úc dễ dàng hơn với chứng chỉ PTE

Du học nghề Úc dễ dàng hơn với chứng chỉ PTE

Professional Development

10 Qs

Bài 2: 학교 - Trường học

Bài 2: 학교 - Trường học

Professional Development

10 Qs

DH Hàn

DH Hàn

Professional Development

10 Qs

Hoa Hậu hôm nay là?

Hoa Hậu hôm nay là?

Professional Development

10 Qs

WARM UP

WARM UP

Professional Development

7 Qs

Bài 13: 생일 (Sinh nhật)

Bài 13: 생일 (Sinh nhật)

Assessment

Quiz

Education

Professional Development

Easy

Created by

Nhái Bé

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'tiệc' trong tiếng Hàn là:

잔치

찬지

찬지

잔찌

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'lãng hoa, bó hoa' trong tiếng Hàn là:

꽃다발

꽃따발

꽃다팔

꽃따팔

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'dây chuyền' trong tiếng Hàn là:

귀걸이

걸음걸이

못걸이

목걸이

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'nhà hàng, restaurant' trong tiếng Hàn là:

레스토랑

래스토랑

레스도랑

래스도랑

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'áo len' trong tiếng Hàn là:

스워터

스웨터

쓰워타

스위터

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

'식당에서 닭갈비를 먹었습니다. 제 생일이라서 제가 돈을 내려고 했습닏다.

하지만 가방에 ______ 을/를 없었습니다.'

지갑

직업

초대

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

'왜 전화를 안 하고 기다렸어요?

전화하려고 했지만 근처에 공중전화가 _______ 못 했어요.'

있어서

비싸

많아서

없어서

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?