Bài 13: 생일 (Sinh nhật)

Bài 13: 생일 (Sinh nhật)

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 6: 주말 (Cuối tuần)

Bài 6: 주말 (Cuối tuần)

Professional Development

10 Qs

Bài 1 sơ cấp 1 tiếng Hàn

Bài 1 sơ cấp 1 tiếng Hàn

Professional Development

10 Qs

Bài 5

Bài 5

Professional Development

10 Qs

Quiz ngày hội văn hóa

Quiz ngày hội văn hóa

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Bài 11: 날씨 (Thời  tiết)

Bài 11: 날씨 (Thời tiết)

Professional Development

10 Qs

Bài 3: 일상생활 - Sinh hoạt hàng

Bài 3: 일상생활 - Sinh hoạt hàng

Professional Development

10 Qs

Bài 12: 전화 (Điện thoại)

Bài 12: 전화 (Điện thoại)

Professional Development

10 Qs

Bài 4: 날짜와 요일 (Ngày và thứ)

Bài 4: 날짜와 요일 (Ngày và thứ)

Professional Development

10 Qs

Bài 13: 생일 (Sinh nhật)

Bài 13: 생일 (Sinh nhật)

Assessment

Quiz

Education

Professional Development

Easy

Created by

Nhái Bé

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'tiệc' trong tiếng Hàn là:

잔치

찬지

찬지

잔찌

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'lãng hoa, bó hoa' trong tiếng Hàn là:

꽃다발

꽃따발

꽃다팔

꽃따팔

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'dây chuyền' trong tiếng Hàn là:

귀걸이

걸음걸이

못걸이

목걸이

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'nhà hàng, restaurant' trong tiếng Hàn là:

레스토랑

래스토랑

레스도랑

래스도랑

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'áo len' trong tiếng Hàn là:

스워터

스웨터

쓰워타

스위터

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

'식당에서 닭갈비를 먹었습니다. 제 생일이라서 제가 돈을 내려고 했습닏다.

하지만 가방에 ______ 을/를 없었습니다.'

지갑

직업

초대

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

'왜 전화를 안 하고 기다렸어요?

전화하려고 했지만 근처에 공중전화가 _______ 못 했어요.'

있어서

비싸

많아서

없어서

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?