sinh

Quiz
•
Biology
•
2nd Grade
•
Easy
Dung Trần
Used 1+ times
FREE Resource
41 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các nhân tố sinh thái được chia thành những nhóm nào sau đây?
Nhóm nhân tố vô sinh và nhân tố con người.
. Nhóm nhân tố ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm và nhóm các sinh vật khác.
. Nhóm nhân tố con người và nhóm các sinh vật khác
Nhóm nhân tố sinh thái vô sinh, nhóm nhân tố sinh thái hữu sinh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những nhân tố nào dưới đây thuộc nhóm nhân tố vô sinh?
Đất, ánh sáng, thảm lá khô, mùn hữu cơ
. Đất, cây cỏ, chuột, cành củi khô.
. Cây cỏ, cây gỗ, bọ ngựa, nhiệt độ
Mùn hữu cơ, gió thổi, lượng mưa, vi sinh vật
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hiện tượng phần ngọn của cây trồng bên cửa sổ luôn mọc hướng ra phía ngoài cửa sổ là biểu hiện của tính:
hướng sáng
hướng tối.
hướng hóa
. hướng trọng lực
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở cây xương rồng, hiện tượng lá biến thành gai có ý nghĩa thích nghi như thế nào?
Giúp hạn chế sự thoát hơi nước của cây.
Giúp cây hút nước từ môi trường ngoài.
Giúp hạn chế sự quang hợp của cây.
Giúp cây tăng cường hô hấp.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Nhóm động vật nào sau đây không thuộc nhóm động vật hằng nhiệt?
Bò, dê, lợn.
Thằn lằn, cá chép, tắc kè.
Gà, chó, mèo.
Dơi, hổ, sóc.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho biểu đồ giới hạn nhiệt độ của một loài xương rồng sa mạc như hình bên. Dựa vào biểu đồ cho biết trong những nhận định sau đây, nhận định nào là không đúng?
Giới hạn dưới của loài là 0oC và giới hạn nhiệt độ trên là 56oC
Giới hạn sinh thái về nhiệt độ của loài là nhỏ hơn 0oC và lớn hơn 56oC.
Loài này sinh trưởng và phát triển tốt trong khoảng 20 – 40oC
Điểm gây chết của loài là 0 oC và 56 oC
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây không được xem là đặc trưng của quần thể?
Tỉ lệ giới tính của các cá thể trong quần thể
Thời gian hình thành của quần thể
Thành phần nhóm tuổi của các cá thể.
Mật độ của quần thể.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
39 questions
công nghệ 7

Quiz
•
2nd Grade
39 questions
Công Nghệ

Quiz
•
2nd Grade
37 questions
Ôn tập KHTN - Hóa - Sinh

Quiz
•
2nd Grade
46 questions
Sinhh

Quiz
•
2nd Grade
36 questions
sinh học

Quiz
•
1st - 9th Grade
37 questions
Trắc nghiệm môn Khoa học 2023

Quiz
•
1st - 5th Grade
43 questions
huu bxvn

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
Sinh học 10-Giảm phân

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
24 questions
1.2:End Punctuation

Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Multiplication Facts 1-12

Quiz
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Nouns

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
nouns verbs adjectives test

Quiz
•
2nd Grade