언어학 (합성어)

언어학 (합성어)

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

초급 1: 9과 (2)

초급 1: 9과 (2)

University

10 Qs

연습 9

연습 9

University

8 Qs

(A3) Lesson 11 part 1 Quiz

(A3) Lesson 11 part 1 Quiz

University

13 Qs

Game mở đầu

Game mở đầu

University

12 Qs

시간 (Time)

시간 (Time)

University

13 Qs

Korean Upper Intermediate - Sublevel 4 M4

Korean Upper Intermediate - Sublevel 4 M4

University

7 Qs

Động từ

Động từ

4th Grade - University

10 Qs

한국어 퀴즈 게임

한국어 퀴즈 게임

University

9 Qs

언어학 (합성어)

언어학 (합성어)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

nhien an

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Điền vào chỗ trống: '통사적 합성어'라는 것은 우리말의 일반적인 단어 배열법과 ____방식으로 만들어진 합성어란 뜻이다.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “검고 붉다” là loại từ gì?

A. 통사적 합성어  

B. 비통사적 합성어 

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

힘들다 có phải 합성어 hay không?

A. Có

B. Không

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ ‘돌다리’ thuộc loại từ ghép nào? 

A. 융합 합성어

B. 병렬 합성어

C. 유속 합성어

D. 융속 합성어

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ sau đây, từ nào được viết đúng chính tả?

A.몇일

B.몇 일

C.며칠

D.며 칠

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống? 두 개의 어근이 동등한 자격으로 결합된 단어를 '__ ___'라 한답니다.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ được gạch chân trong câu sau thuộc loại từ gì?

그 어르신 춘추에 거의 불가능한 일을 하신 거야. 

A. 융합 합성어

B. 병렬 합성어

C. 유속 합성어

D. 융속 합성어

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống? 

'합성어'란 두 개 이상의 __이 결합된 단어를 가리키는 용어입니다.