Anđehit

Quiz
•
Chemistry
•
9th - 12th Grade
•
Medium
Thị Dư
Used 2+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Công thức tổng quát của anđehit no, đơn chức, mạch hở là
CnH2n-2O (n>=2).
CnH2nO (n>=2).
CnH2nO (n>=1).
CnH2n+2O (n>=1).
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng?
Ở điều kiện thường, HCHO, CH3CHO, C2H5CHO là những chất khí và tan rất tốt trong nước.
Anđehit fomic là chất khí, tan hạn chế trong nước.
Dung dịch anđehit fomic bão hòa (có nồng độ 37-40%) gọi là fomalin.
Độ tan trong nước của các anđehit tăng dần theo chiều tăng của phân tử khối.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Hiđro hóa hoàn toàn anđehit axetic (xúc tác Ni, to) thu được sản phẩm là
axit axetic.
ancol etylic.
etilen.
propilen.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong phản ứng của anđehit axetic với H2 (xúc tác Ni) và với dung dịch AgNO3/NH3 thì anđehit lần lượt đóng các vai trò là
chất khử, chất oxi hóa.
chất khử, chất khử.
chất oxi hóa, chất khử.
chất oxi hóa, chất oxi hóa.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
CH3CH2CH2CHO có tên gọi là:
propan-1-al.
propanal.
butan-1-al.
butanal.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cho các chất sau: H2 (Ni, to), O2 (to), dung dịch AgNO3/NH3 (to), Na, dung dịch NaOH. Andehit fomic phản ứng được với
3 chất.
4 chất.
2 chất.
5 chất.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho 2,9 gam một anđehit X phản ứng hoàn toàn với lượng dư AgNO3 trong dung dịch NH3 thu được 21,6 gam Ag. Công thức cấu tạo thu gọn của X là
HCHO.
CH2=CH–CHO.
O=CH–CHO.
CH3CHO.
Similar Resources on Wayground
8 questions
LÍ THUYẾT VỀ AMIN-AMINO AXIT

Quiz
•
12th Grade
9 questions
Chủ đề: Axit cacboxylic

Quiz
•
10th Grade - Professi...
10 questions
BENZEN VÀ ĐỒNG ĐẲNG BENZEN

Quiz
•
11th Grade
12 questions
ankane

Quiz
•
11th Grade
10 questions
trắc nghiệm aminoaxit

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Carboxylic acid p1

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Kiểm tra

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
ALKENE

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
Lab Safety

Quiz
•
10th Grade
12 questions
elements, compounds, and mixtures

Quiz
•
9th Grade
12 questions
Significant figures

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Aca Nuclear Chemistry

Quiz
•
10th Grade
16 questions
Counting Sig Figs

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Atomic Structure

Quiz
•
10th - 12th Grade