Hạt Nhân, Phóng xạ, Phản ứng hạt nhân

Hạt Nhân, Phóng xạ, Phản ứng hạt nhân

1st Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tôi yêu em- P.skin

Tôi yêu em- P.skin

1st Grade

13 Qs

Tổng quan du lịch 5

Tổng quan du lịch 5

1st Grade

16 Qs

Đấu tranh cho một thế giới hòa bình

Đấu tranh cho một thế giới hòa bình

1st - 9th Grade

15 Qs

QUẢN TRỊ NHÂN SỰ

QUẢN TRỊ NHÂN SỰ

1st - 5th Grade

11 Qs

Thơ trữ tình

Thơ trữ tình

1st Grade

12 Qs

ÔN TẬP KHỐI 10. MÃ ĐỀ 946b

ÔN TẬP KHỐI 10. MÃ ĐỀ 946b

1st Grade

15 Qs

MẢNH ĐẤT KHÔ CẰN

MẢNH ĐẤT KHÔ CẰN

1st Grade

11 Qs

Nhà ảo thuật

Nhà ảo thuật

KG - 3rd Grade

11 Qs

Hạt Nhân, Phóng xạ, Phản ứng hạt nhân

Hạt Nhân, Phóng xạ, Phản ứng hạt nhân

Assessment

Quiz

Social Studies

1st Grade

Medium

Created by

Trường 23.

Used 3+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 30. Hạt nhân nguyên tử cấu tạo bởi

A. prôtôn, nơtron và êlectron

C. prôtôn, nơtron

B. nơtron và êlectron

D. prôtôn và êlectron

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 31: Cho tốc độ ánh sáng trong chân không là c. Theo thuyết tương đối, một vật có khối lượng nghỉ m0 chuyển động với tốc độ v thì nó có khối lượng động (khối lượng tương đối tính) là

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 32 (CĐ  2011): Hạt nhân 35/17Cl có

A. 17 nơtron.

B. 35 nuclôn

C. 18 prôtôn

D. 35 nơtron

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 33 : Số prôtôn và số nơtron trong hạt nhân nguyên tử 137/55 Cs lần lượt là

A. 55 và 82

B. 82 và 55

C. 55 và 137

D. 82 và 137

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 34: Số nuclôn của hạt nhân 230/90Th nhiều hơn số nuclôn của hạt nhân 210/84Po là

A. 6.

B. 126

C. 20.

D. 14.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 35: Lực hạt nhân còn được gọi là

A. lực hấp dẫn.

B. lực tương tác mạnh

C. lực tĩnh điện

D. lực tương tác điện từ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 36: Trong phản ứng hạt nhân không có sự bảo toàn bảo toàn

A. điện tích

B. số nuclon.

C. động lượng.

D. khối lượng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Social Studies