
Vật lú 11

Quiz
•
Fun
•
11th Grade
•
Easy
Phương Phúng Phính
Used 1+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Từ trường đều là từ trường mà các đường sức từ là các đường
A. thẳng song song.
B. thẳng song song và cách đều nhau.
C. song song.
D. thẳng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Tính chất cơ bản của từ trường là:
A. gây ra lực từ tác dụng lên một dòng điện hay một nam châm đặt trong nó.
B. gây ra lực hấp dẫn lên các vật đặt trong nó
C. gây ra lực hút lên điện tích đặt trong nó.
D. gây ra lực đàn hồi tác dụng lên một dòng điện và một nam châm đặt trong nó
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Loại tương tác nào sau đây không phải là tương tác từ?
A. Tương tác giữa hai nam châm.
B. Tương tác giữa nam châm và dòng điện.
C. Tương tác giữa hai điện tích đứng yên.
D. Tương tác giữa hai dây dẫn mang dòng điện.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Chiều của lực từ tác dụng lên đoạn dây dẫn mang dòng điện, thường được xác định bằng quy tắc:
A. bàn tay trái
B. vào Nam ra Bắc
C. vào Bắc ra Nam
D. bàn tay phải
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Phát biểu nào sau đây là không đúng?
Một đoạn dây dẫn thẳng mang dòng điện I đặt trong từ trường đều thì
A. lực từ chỉ tác dụng vào trung điểm của đoạn dây
B. lực từ chỉ tác dụng lên đoạn dây khi nó không song song với đường sức từ.
C. lực từ tác dụng lên mọi phần của đoạn dây.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Công thức nào sau đây tính cảm ứng từ tại tâm của vòng dây tròn có bán kính R mang dòng điện I?
A. B = 4π.10–7 I/R
B. B = 2.10–7 I/R
C. B = 4π.10–7 IN/l
D. B = 2π.10–7 I/R
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Phát biểu nào sau đây là đúng?
Độ lớn cảm ứng từ tại tâm một dòng điện tròn:
A. tỉ lệ với cường độ dòng điện.
B. tỉ lệ với chiều dài đường tròn.
C. tỉ lệ với diện tích hình tròn.
D. tỉ lệ nghịch với diện tích hình tròn.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC

Quiz
•
10th Grade - University
40 questions
công nghệ hk2 11

Quiz
•
11th Grade
43 questions
Hệ tuần hoàn ở động vật

Quiz
•
11th Grade
40 questions
Tin 11A7

Quiz
•
11th Grade
40 questions
Tin học: MICROSOFT WORD (1-40)

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
GRAMMAR

Quiz
•
11th Grade
40 questions
12a2

Quiz
•
9th - 12th Grade
43 questions
công nghệ

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade