
Hoá ôn cuối kì II

Quiz
•
Education
•
Professional Development
•
Hard

Tuyết Mai
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 2. Quá trình nào sau đây là quá trình toả nhiệt?
A. Phản ứng nhiệt phân muối KNO3.
B. Phản ứng phân huỷ khí NH3.
C. Phản ứng oxi hoá glucose trong cơ thể.
D. Hoà tan NH4Cl(s) trong nước.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 3. Phản ứng tỏa nhiệt là phản ứng trong đó
A. hỗn hợp phản ứng truyền nhiệt cho môi trường.
B. chất phản ứng truyền nhiệt cho sản phẩm.
C. chất phản ứng thu nhiệt từ môi trường.
D. các chất sản phẩm thu nhiệt từ môi trường.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 4. Phản ứng nào sau đây có thể tự xảy ra ở điều kiện thường?
A. Phản ứng nhiệt phân CaCO3.
B. Phản ứng giữa H2 và O2 trong hỗn hợp khí.
C. Phản ứng giữa Zn và dung dịch H2SO4.
D. Phản ứng đốt cháy acetone.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 5. Để đánh giá mức độ xảy ra nhanh hay chậm của các phản ứnghoá học người ta dùng đại lượng nào dưới đây?
A. Nhiệt độ.
B. Tốc độ phản ứng.
C. Áp suất.
D. Thể tích khí.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 6. Đại lượng đặc trưng cho độ giảm nồng độ của chất phản ứnghoặc tăng nồng độ của sản phẩm phản ứng trong một đơn vị thời gian được gọi là
A. cân bằng hóa học.
B. tốc độ tức thời.
C. tốc độ phản ứng.
D. quá trình hóa học.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 7. Phát biểu nào sau đây là đúng về xúc tác?
A. Xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Khối lượng xúc tác không thay đổi sau phản ứng.
C. Xúc tác không tương tác với các chất trong quá trình phản ứng.
D. Xúc tác kết hợp với sản phẩm phản ứng tạo thành hợp chất bền.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 8. Trong phản ứng hóa học, tốc độ phản ứng
A. giảm khi nhiệt độ của phản ứng tăng.
B. tăng khi nhiệt độ cuả phản ứng tăng.
C. không đổi khi nhiệt độ của phản ứng tăng.
D. tỉ lệ nghịch với nhiệt độ của phản ứng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
LUẬT GIÁO DỤC (51-75)

Quiz
•
1st Grade - Professio...
23 questions
Kiến thức về văn hóa Việt Nam

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Bài 4. Thành phần và tính chất của đất trồng. Công nghệ TT

Quiz
•
Professional Development
30 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ I. Công nghệ 10

Quiz
•
Professional Development
24 questions
Đề 1 - Nghiệp Vụ HDDL

Quiz
•
Professional Development
24 questions
Câu hỏi nhận thức về giáo dục STEM

Quiz
•
Professional Development
30 questions
Trắc nghiệm CN7 - Bài 9,10,11,12 (Chăn nuôi) - KNTT

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Câu hỏi Luật ATGT 1-25

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Education
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
10 questions
How to Email your Teacher

Quiz
•
Professional Development
5 questions
Setting goals for the year

Quiz
•
Professional Development
14 questions
Disney Trivia

Quiz
•
Professional Development
14 questions
2019 Logos

Quiz
•
Professional Development
7 questions
How to Email your Teacher

Quiz
•
Professional Development
11 questions
NFL Football logos

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Employability Skills

Quiz
•
Professional Development