ÔN MẪU CÂU: ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH/ TÍNH TỪ CHỈ ĐỊNH

Quiz
•
Social Studies
•
1st Grade
•
Hard
Tra My Nguyen Thi
Used 1+ times
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống
Choose the word to fill in the blank
选择单词来填空
Đây là cái bàn....................?
không
phải không
kia
đó
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống
Choose the word to fill in the blank
选择单词来填空
Đây là cái bàn phải không?
Vâng. Đây là .......................
cái ghế
quyển sách
cái bàn
phải không
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống
Choose the word to fill in the blank
选择单词来填空
- Đây là cái bàn phải không?
- Không. Đây không phải là cái bàn. .......................cái ghế.
cái bàn
Kia là
Đây là
phải không
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống
Choose the word to fill in the blank
选择单词来填空
Đây là cái bàn phải không?
.......... Đây không phải là cái bàn. Đây là cái ghế.
Phải
Kia là
Đây là
Không
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống
Choose the word to fill in the blank
选择单词来填空
Con này tiếng Việt gọi là con gà phải không?
Vâng. .............. tiếng Việt gọi là con gà.
Con kia
Không
Con này
phải không
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống
Choose the word to fill in the blank
选择单词来填空
......là con gà. Con gà này rất bé.
Đây
Kia
Đó
Đấy
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống
Choose the word to fill in the blank
选择单词来填空
Con này ......gọi là con mèo phải không?
Vâng. Con này tiếng Việt gọi là con mèo.
tiếng Việt
Con này
Con kia
phải không
con mèo
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
GDCD 12 BÀI 7

Quiz
•
1st - 12th Grade
40 questions
ĐỀ LUYỆN SỐ 2

Quiz
•
1st - 10th Grade
40 questions
Đề luyện số 1

Quiz
•
1st - 10th Grade
40 questions
THI HỌC KỲ II GDCD

Quiz
•
1st - 12th Grade
40 questions
ĐỀ LUYỆN SỐ 7

Quiz
•
1st - 10th Grade
40 questions
ĐỀ LUYỆN SỐ 10

Quiz
•
1st - 10th Grade
40 questions
ĐỀ LUYỆN SỐ 6

Quiz
•
1st - 10th Grade
31 questions
第8册4.5.6三课小测验

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Social Studies
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade