
BÀI 10: CÁC THỂ CỦA CHẤT VÀ SỰ CHUYỂN THỂ

Quiz
•
World Languages
•
9th - 12th Grade
•
Hard
Ngô Oanh
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nhiệt độ nóng chảy của chất rắn kết tinh không có đặc điểm
chất rắn kết tinh có nhiệt độ nóng chảy xác định.
thể tích của tất cả các chất rắn đều tăng khi nóng chảy.
chất vô định hình không có nhiệt độ nóng chảy xác định.
với mỗi cấu trúc tinh thẻ, nhiệt độ nóng chảy phụ thuộc vào áp suất bên ngoài.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Điều nào sau đây KHÔNG đúng?
Sự sôi là quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể khí xảy ra ở cả bên trong và trên bề mặt chất lỏng.
Sự nóng chảy là quá trình chuyển từ thể rắn sang thể lỏng.
Sự ngưng tụ là quá trinh chuyển từ thể lỏng sang thể rắn.
Sự bay hơi là quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể khí (hơi) ở bề mặt chất lỏng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Một chất hơi đạt trạng thái “hơi bão hòa” thì
áp suất hơi không phụ thuộc vào nhiệt độ hơi.
khi thể tích giảm, áp suất hơi tăng.
ở cùng một nhiệt độ, áp suất hơi là như nhau với mọi chất.
tốc độ ngưng tụ bằng tốc độ bay hơi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Sự chuyển thể nào sau đây xảy ra tại nhiệt độ xác định?
Bay hơi
Ngưng tụ
Sôi
Hóa hơi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong thời gian sôi của một chất lỏng, ở áp suất chuẩn
nhiệt độ của chất lỏng tăng.
nhiệt độ của chất lỏng không đổi.
chỉ có quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể khí ở trên bề mặt chất lỏng.
chỉ có quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể khí ở bên trong chất lỏng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tốc độ bay hơi của chất lỏng không phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây
Thể tích của chất lỏng
Nhiệt độ.
Gió.
Diện tích mặt thoáng của chất lỏng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Ở áp suất tiêu chuẩn, chất rắn kết tinh nào sau đây có nhiệt độ nóng chảy là 283K.
Thiếc.
Nước đá.
Chì.
Nhôm.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bản Sắc Việt Nam

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Tu vung bai 26

Quiz
•
1st Grade - University
14 questions
Grammar MarugotoA2 2 Lesson 9-3

Quiz
•
KG - University
10 questions
Tekstong Impormatibo

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Saang Mitolohiya Sila Nabibilang?

Quiz
•
10th Grade
10 questions
QUIZ IN FILIPINO 11

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Piling Larang Quiz

Quiz
•
12th Grade
10 questions
ABSTRAK

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring National Hispanic Heritage Month Facts

Interactive video
•
6th - 10th Grade
16 questions
Saludos y Despedidas

Quiz
•
9th Grade
21 questions
Los paises hispanohablantes y sus capitales

Quiz
•
12th Grade
20 questions
verbos reflexivos

Quiz
•
10th Grade
10 questions
S3xU1 Los beneficios de aprender otro idioma

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Artículos definidos e indefinidos

Quiz
•
9th Grade