Biên giới Trung Quốc với các nước chủ yếu là
A. núi cao và hoang mạc. B. núi thấp và đồng bằng.
C. đồng bằng và hoang mạc. D. núi thấp và hoang mạc.
BÀI 11
Quiz
•
Specialty
•
11th Grade
•
Easy
quỳnh anh
Used 1+ times
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Biên giới Trung Quốc với các nước chủ yếu là
A. núi cao và hoang mạc. B. núi thấp và đồng bằng.
C. đồng bằng và hoang mạc. D. núi thấp và hoang mạc.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tỉ suất gia tăng dân số tư nhiên của Trung Quốc ngày càng giảm là do nguyên nhân chủ yếu nào sau đây?
A. Tiến hành chính sách dân số triệt để.
B. Sự phát triển nhanh của y tế, giáo dục.
C. Sự phát triển nhanh của nền kinh tế.
D. Người dân không muốn sinh nhiều con.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Những thay đổi quan trọng trong nền kinh tế Trung Quốc là kết quả của
A. công cuộc đại nhảy vọt. B. các kế hoạch 5 năm.
C. công cuộc hiện đại hóa. D. cuộc cách mạng văn hóa.
a
b
c
d
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chính sách công nghiệp mới của Trung Quốc tập trung chủ yếu vào 5 ngành chính nào sau đây?
A. Chế tạo máy, dệt may, hóa chất, sản xuất ô tô và xây dựng.
B. Chế tạo máy, điện tử, hóa chất, sản xuất ô tô và luyện kim.
C. Chế tạo máy, điện tử, hóa dầu, sản xuất ô tô và luyện kim.
D. Chế tạo máy, điện tử, hóa dầu, sản xuất ô tô và xây dựng.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
: Đặc điểm chính của địa hình Trung Quốc là
thấp dần từ bắc xuống nam.
thấp dần từ tây sang đông.
cao dần từ bắc xuống nam.
cao dần từ tây sang đông.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dân tộc nào chiếm số dân dông nhất ở Trung Quốc?
Hán
Choang
Tạng
Hồi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Phần phía đông Trung Quốc tiếp giáp với đại dương nào sau đây?
Thái Bình Dương.
Đại Tây Dương.
Ấn Độ Dương.
Bắc Băng Dương.
30 questions
Quiz về Xâm Lược Đông Nam Á
Quiz
•
11th Grade
28 questions
MULTIVIEW DRAWING AND DIMENSIONS
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
PAT BAHASA INDONESIA KELAS 5 SEMESTER 2 TAHUN AJARAN 2020 -
Quiz
•
5th - 11th Grade
27 questions
Untitled Quiz
Quiz
•
4th Grade - University
32 questions
Trạng Nguyên Nhí lớp 4A
Quiz
•
4th Grade - University
25 questions
ôn tập hk 1
Quiz
•
11th Grade
30 questions
THỬ THÁCH #1
Quiz
•
1st - 12th Grade
33 questions
1234
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Human Body Systems and Functions
Interactive video
•
6th - 8th Grade
19 questions
Math Review
Quiz
•
3rd Grade
45 questions
7th Grade Math EOG Review
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Investing
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Insurance
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Paying for College
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Banking
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Managing Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
-AR -ER -IR present tense
Quiz
•
10th - 12th Grade