
địa nhật bản
Quiz
•
Education
•
11th Grade
•
Practice Problem
•
Easy
Huyền Đặng
Used 3+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp thứ tự 4 đảo lớn của Nhật Bản từ Bắc xuống Nam là:
A. Hô-cai-đô, Xi-cô-cư, Hôn-su, Kiu-xiu
B. Hô-cai-đô, Hôn-su, Xi-cô-cư, Kiu-xiu.
C. Hôn-su,Hô-cai-đô, Xi-cô-cư, Kiu-xiu
D. Kiu-xiu, Xi-cô-cư, Hôn-su, Hô-cai-đô
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Các hải cảng lớn của Nhật Bản là Cô-bê, I-ô-cô-ha-ma, Tô-ki-ô, Ô-xa-ca đều nằm ở đảo
A.Hô-cai-đô.
B. Hôn-su.
C. Xi-cô-cư.
D. Kiu-xiu.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Tại các vùng biển Nhật Bản có nhiều ngư trường lớn là do
A. có khí hậu ôn đới, cận nhiệt, mưa nhiều quanh năm.
B. người dân Nhật Bản có truyền thống đi biển lâu đời.
C. có các dòng biển nóng và dòng biển lạnh gặp nhau.
D. Có các sông lớn đổ ra biển, mang theo nguồn thức ăn dồi dào
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Ý nào sau đây đúng với khí hậu phía nam Nhật Bản?
A. Cận nhiệt đới lục địa, có mùa đông lạnh, ít mưa.
B. Nhiệt đới gió mùa, có một mùa đông lạnh, không có tuyết rơi.
C. Cận nhiệt đới, mùa đông không lạnh lắm, mùa hạ có mưa to và bão.
D. Nhiệt đới gió mùa, mùa đông lạnh, ít mưa, mùa hạ nóng ẩm, có mưa nhiều.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Phần lớn dân cư Nhật Bản tập trung ở:
A. các thành phố ven biển.
B. khu vực ven biển phía bắc.
C. các đảo nhỏ phía nam.
D. vùng núi thấp phía tây.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Nhật Bản là quốc đảo nằm trên:
A. Bắc Băng Dương.
B. Ấn Độ Dương.
C. Đại Tây Dương.
D. Thái Bình Dương.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Các trung tâm công nghiệp của Nhật Bản thường tập trung ở ven biển duyên hải Thái Bình Dương vì
A. Tăng sức cạnh tranh với các cường quốc.
B. Giao thông biển có vai trò ngày càng quan trọng.
C. sản xuất công nghiệp Nhật Bản lệ thuộc nhiều vào thị trường về nguyên liệu và xuất khẩu.
D. để có điều kiện phát triển nhiều ngành công nghiệp, tạo cơ cấu ngành đa dạng.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
55 questions
Câu Hỏi Giao Lưu Tiếng Việt
Quiz
•
5th Grade - University
53 questions
Toán kinh tế
Quiz
•
11th Grade
49 questions
ÔN TẬP 11 P2
Quiz
•
11th Grade
52 questions
Địa Lí Lớp 11 CHKII
Quiz
•
11th Grade
51 questions
ĐẶNG HOÀNG PHONG GIÁO DỤC KTE
Quiz
•
11th Grade
50 questions
ôn tập GDKT-PL HK-2
Quiz
•
11th Grade
52 questions
Ý Tưởng Kinh Doanh
Quiz
•
11th Grade
50 questions
Công Nghệ
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Education
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
11th Grade
34 questions
Geometric Terms
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
-AR -ER -IR present tense
Quiz
•
10th - 12th Grade
16 questions
Proportional Relationships And Constant Of Proportionality
Quiz
•
7th - 12th Grade
10 questions
DNA Replication Concepts and Mechanisms
Interactive video
•
7th - 12th Grade
10 questions
Unit 2: LS.Bio.1.5-LS.Bio.2.2 Power Vocab
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade
