
Vật Lý 12A6
Quiz
•
Science
•
11th Grade
•
Medium
Anh Phan
Used 3+ times
FREE Resource
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ trường đều là từ trường mà các đường sức từ là các đường
Thẳng
Xong xong
Thẳng song song
Thẳng song song và cách đều nhau
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ trường là dạng vật chất tồn tại trong không gian và
Tác dụng lực hút lên các vật đặt trong nó
Tác dụng lực điện lên điện tích đặt trong nó
Tác dụng lực từ lên nam châm và dòng điện đặt trong nó
Tác dụng lực điện lên các vật đặt trong nó
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chiều của lực từ tác dụng lên đoạn dây dẫn mang dòng điện thường được tính bằng quy tắc
Vặn đinh ốc1
Vạn đinh ốc 2
bàn tay trái
Bàn tay phải
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo của cảm ứng từ là
Tesla
vêbe
niu tơn
Ampe
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lực Lo ren xơ là
Lực từ tác dụng lên hạt mang điện chuyển động trong từ trường
Lực từ tác dụng lên hạt mang điện tích đứng yên trong từ trường
Lực từ tác dụng lên dòng điện
Lực từ do dòng điện này tác dụng lên dòng điện kia
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây không phải của các đường sức từ biểu diễn chồng trường sinh bởi dòng điện chạy trong dây dẫn thẳng dài
Các đường sức từ là các đường tròn
Mặt phẳng chứa các đường sức thì vuông góc với dây dẫn
Chiều của các đường sức từ được xác định bởi quy tắc bàn tay trái
Chiều các đường sức từ không phụ thuộc chiều dòng điện
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ lớn của lực do lên sơ được tính theo công thức
f=|q|vB
f=|q|vBsinα
f=|q|vBtanα
f=|q|vBcosα
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
47 questions
Ôn Tập Cuối Kỳ Sinh 11
Quiz
•
11th Grade
51 questions
Rung chuông vàng Ruby
Quiz
•
10th Grade - Professi...
44 questions
KHTN 8- HK1- ÔN TẬP 1
Quiz
•
8th Grade - University
42 questions
KHTN8-HK1- ÔN TẬP 3
Quiz
•
8th Grade - University
42 questions
Sinh bài 2
Quiz
•
11th Grade
45 questions
SINH 12
Quiz
•
11th Grade
45 questions
Liss
Quiz
•
9th - 12th Grade
44 questions
Kiểm tra kiến thức về hydrocarbon
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Science
15 questions
Carrying Capacity and Limiting Factors
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
DNA Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
61 questions
benchmark
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Identify Atomic Particles and Their Charges
Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
Digital Day Part 2
Lesson
•
9th - 12th Grade
66 questions
Earth Sci Unit 2 Ch. 4-5 Test Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Periodic Table Trends
Quiz
•
11th Grade
17 questions
1.4 Interaction Maps & Force Diagrams
Quiz
•
9th - 12th Grade