复习第十一课

复习第十一课

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

复习专业词语1

复习专业词语1

University

10 Qs

Bài 28: 我吃了早饭就来了

Bài 28: 我吃了早饭就来了

University

20 Qs

CB2. Ôn tập 2

CB2. Ôn tập 2

University

10 Qs

A1 BÀ1 2 TỪ VỰNG

A1 BÀ1 2 TỪ VỰNG

1st Grade - University

20 Qs

U21 24B0Đ

U21 24B0Đ

KG - University

10 Qs

第六课:我会说汉语。

第六课:我会说汉语。

University

15 Qs

U14 24B0Đ

U14 24B0Đ

KG - University

10 Qs

U18 24B0Đ

U18 24B0Đ

1st Grade - University

10 Qs

复习第十一课

复习第十一课

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Hồng Nhung

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: sống, cư trú

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: ở; vào (giới từ, biểu thị thời gian địa điểm, phạm vi)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: du học sinh

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: kí túc xá

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: bên ngoài

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: khu, nhà ở , khu dân cư

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: khoảng cách

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?