
Bài 6: BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH QUÂN SỰ

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Tuyet Kha
Used 13+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 74: Bản đồ địa hình là?
A. Loại bản đồ chuyên đề có tỉ lệ từ 1: 1.000.000 và lớn hơn
B. Loại bản đồ chuyên dùng trong lĩnh vực hoạt động quân sự
C. Loại bản đồ chuyên đề có tỉ lệ từ 1: 1.000.000 trở xuống
D. Loại bản đồ chuyên đề đo đạc xác định tọa độ các mục tiêu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 75: Nghiên cứu địa hình trên bản đồ quân sự giúp cho người chỉ huy?
A. Nắm chắc về địa hình để xác định mục tiêu trong chỉ đạo tác chiến và thực hiện nhiệm
vụ khác
B. Nắm vững các yếu tố về địa hình, địa vật để xác định phương hướng trong chỉ đạo tác
chiến
C. Nắm chắc các yếu tố về địa hình để chỉ đạo tác chiến và thực hiện nhiệm vụ khác
D. Nắm chắc các yếu tố về địa hình để xác định vị trí trong hoạt động tác chiến và thực
hiện nhiệm vụ khác
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 76: Bản đồ cấp chiến thuật là loại bản đồ dùng cho chỉ huy tham mưu cấp:
A. Từ cấp tiểu đoàn đến cấp đại đội
B. Từ cấp đại đội đến cấp sư đoàn
C. Từ cấp trung đội đến cấp trung đoàn
D. Từ cấp tiểu đoàn đến cấp quân đoàn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 77: Khi tác chiến vùng đồng bằng và trung du, cấp chiến thuật thường dùng bản
đồ có tỉ lệ:
A. 1:10.000; 1:20.000
B. 1: 20.000; 1:50.000
C. 1: 25.000; 1: 50.000
D. 1: 50.000; 1:100.000
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 78: Khi tác chiến ở địa hình rừng núi, cấp chiến thuật thường dùng bản đồ có tỉ lệ:
A. 1: 50.000
B. 1: 200.000
C. 1: 100.000
D. 1: 500. 000
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 78: Khi tác chiến ở địa hình rừng núi, cấp chiến thuật thường dùng bản đồ có tỉ lệ:
A. 1: 50.000
B. 1: 200.000
C. 1: 100.000
D. 1: 500. 000
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 79: Bản đồ cấp chiến dịch dùng cho chỉ huy tham mưu cấp:
A. Cấp trung đội, đại đội
B. Cấp đại đội, cấp tiểu đoàn.
C. Cấp trung đoàn, sư đoàn
D. Cấp quân đoàn, quân khu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Incoterms chương 1

Quiz
•
University
20 questions
Chương trình GDPTTT

Quiz
•
University
25 questions
Quizz C5.Hola.QPAN

Quiz
•
University
20 questions
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học

Quiz
•
University
22 questions
CƠ KHÍ ĐIỆN LỰC 1- CHƯƠNG 8 (MÁY NÉN THỂ TÍCH)

Quiz
•
University
20 questions
N2 CNXHKH

Quiz
•
University
18 questions
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ THỜI KỲ QUÁ ĐỘ LÊN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI

Quiz
•
University
20 questions
Quiz nhóm 2 MLN122

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
12 questions
Civil War

Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
Primary v. Secondary Sources

Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University