
KTMT1

Quiz
•
Fun
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Vương Nguyên
Used 2+ times
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối với bộ nhớ chính máy tính, phát biểu nào sau đây là đúng:
Có những loại máy tính không có bộ nhớ chính
A. Việc đánh địa chỉ cho bộ nhớ chính tuỳ thuộc vào từng hệ điều hành
A. Các ngăn nhỏ không tổ chức theo byte
Bộ nhớ chính do bộ vi xử lý đánh địa chỉ trực tiếp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi truy nhập cache, xét ánh xạ liên kết hoàn toàn, phát biểu nào sau đây là đúng:
Mỗi block có thể ánh xạ vào một line bất kỳ trong bốn line xác định
Mỗi block chỉ được ánh xạ vào một line duy nhất
Mỗi block chỉ được ánh xạ vào một trong mười sáu line xác định
Mỗi block có thể ánh xạ vào một line bất kỳ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho lệnh assembly: MOV AX, [BX]+50. Phát biểu nào sau đây là SAI?
Toán hạng nguồn thuộc mode địa chỉ dịch chuyển
Toán hạng đích không thuộc mode địa chỉ dịch chuyển
Toán hạng đích không thuộc mode địa chỉ gián tiếp
Toán hạng nguồn thuộc mode địa chỉ tức thì
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Với phương pháp kiểm tra vòng bằng phần mềm (trong việc xác định modul ngắt), phát biểu nào sau đây là đúng:
A. Bộ vi xử lý thực hiện phần mềm kiểm tra từng modul vào ra
Bộ vi xử lý thực hiện kiểm tra từng modul vào/ra
Tốc độ khá nhanh
Tốc độ khả nhanh
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các giai đoạn phát triển của máy tính, phát biểu nào sau đây là SAI?
Thế hệ thứ tư dùng vi mạch
Thế hệ thứ ba dùng transistor (trường)
Thế hệ thứ nhất dùng đèn điện tử chân không
Thế hệ thứ hai dùng transistor (lưỡng cực)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Với phương pháp vào/ra bằng DMA, phát biểu nào sau đây là SAI
Hoàn toàn do DMAC điều khiển trao đổi dữ liệu
Đây là quá trình trao đổi dữ liệu giữa thiết bị ngoại vi và bộ nhớ
CPU và DMAC kết hợp điều khiển trao đổi dữ liệu
CPU không tham gia vào quá trình trao đổi dữ liệu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong kỹ thuật đường ống lạnh (Instruction Pipelining) quá trình thực hiện lệnh được chia thành 6 công đoạn lần lượt gồm:
Nhận lệnh (Fetch Instruction – Fll; Giải mã lệnh (Decode Instruction - Di); Nhận toán hạng (Fetch Operands - FO): Tỉnh địa chỉ toán hạng (Calculate Operand Address-CO): Ghi toán hạng (Write Operands — WO); Thực hiện lệnh Execute Instruction – Elf
Nhận lệnh (Fetch Instruction - FII; Tỉnh địa chỉ toán hạng (Calculate Operand Address-CO); Nhận toán hạng (Fetch Operands - FO); Giải mã lệnh (Decode Instruction - DI); Thực hiện lệnh (Execute Instruction - El); Ghi toán hang (Write Operands - WO):
Nhận lệnh (Fetch Instruction – FI); Giải mã lệnh (Decode Instruction - Di); Tỉnh địa chỉ toán hạng (Calculate Operand Address-CO); Nhận toán hạng (Fetch Operands - FO); Thực hiện lệnh (Execute Instruction - El); Ghi toán hang (Write Operands - WO);
Nhận lệnh (Fetch Instruction - FI); Giải mã lệnh (Decode Instruction - DI): Thực hiện lệnh (Execute Instruction - Ell; Tỉnh địa chỉ toán hạng (Calculate Operand Address-CO). Nhận toán hạng (Fetch Operands - FO); Ghi toán hang (Write Operands - WO):
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Fun
10 questions
Fact Check Ice Breaker: Two truths and a lie

Quiz
•
5th - 12th Grade
20 questions
Fall Trivia

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Fun Trivia

Quiz
•
2nd - 4th Grade
10 questions
Disney Characters

Quiz
•
2nd Grade
25 questions
Super Heroes

Quiz
•
2nd Grade
35 questions
LOGOS

Quiz
•
4th - 12th Grade
20 questions
Disney Movie Trivia

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Fun Fun Friday!

Quiz
•
3rd - 5th Grade