Kiến Trúc Máy Tính

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Hard
Trần Thắng
Used 50+ times
FREE Resource
65 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trình tự xử lý thông tin của máy tính điện tử là:
a. CPU -> Bộ nhớ -> Màn hình
b. Nhận thông tin -> Xử lý thông tin -> Xuất thông tin
c. CPU -> Bàn phím -> Màn hình
d. Màn hình -> Máy in -> Bộ điều khiển.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các chức năng cơ bản của máy tính là:
a. Lưu trữ dữ liệu, Chạy chương trình, Kết nối với thiết bị ngoại vi, Truy cập internet.
b. Trao đổi dữ liệu, Điều khiển, Thực hiện lệnh, Xử lý dữ liệu.
c. Lưu trữ dữ liệu, Xử lý dữ liệu, Trao đổi dữ liệu, Điều khiển.
d. Điều khiển, Lưu trữ dữ liệu, Thực hiện phép tính, Kết nối Internet.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thành phần cơ bản của máy tính là:
a. RAM, CPU, Ổ đĩa cứng, Bus liên kết
b. Hệ thống nhúng, Bus liên kết, ROM, Bàn phím
c. Hệ thống nhúng, Bộ xử lý, Màn hình, Chuột
d. Hệ thống nhớ, Bộ xử lý, Hệ thống vào ra, Bus liên kết.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ xử lý (CPU) gồm các thành phần sau (không kể bus bên trong):
a. Khối điều khiển (Control Unit), Các thanh ghi (Registers), Cổng vào/ra (I/O Ports).
b. Khối điều khiển, ALU (Arithmetic Logic Unit), Các thanh ghi.
c. Các thanh ghi, DAC (Digital-to-Analog Converter), Khối điều khiển.
d. ALU, Các thanh ghi, Cổng vào/ra
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống nhớ của một máy tính bao gồm:
a. Bộ nhớ cache, Bộ nhớ ngoài.
b. Bộ nhớ ngoài, ROM.
c. Ổ đĩa quang, Bộ nhớ trong.
d. Bộ nhớ trong, Bộ nhớ ngoài.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống vào/ra của một máy tính không bao gồm đồng thời các thiết bị sau:
a. Đĩa từ, loa, đĩa CD-ROM.
b. Màn hình, RAM, máy in.
c. CPU, chuột, máy quét ảnh.
d. ROM, RAM, các thanh ghi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1.8. Các hoạt động của máy tính gồm:
a. Ngắt, Giải mã lệnh, Vào/ra
b. Xử lý số liệu, Ngắt, Thực hiện chương trình
c. Thực hiện chương trình, ngắt, vào/ra
d. Tính toán kết quả, Lưu trữ dữ liệu, vào/ra
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
70 questions
LUYỆN TẬP 1

Quiz
•
8th Grade - University
60 questions
CHƯƠNG I

Quiz
•
University
60 questions
Chương 3 - 60 câu

Quiz
•
University
60 questions
B4 - KT GK - CN SXSH - MTPH

Quiz
•
University
70 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
University
70 questions
10 điểm Văn kiện

Quiz
•
University
60 questions
Bài 1 Triết học

Quiz
•
University
60 questions
Chủ nghĩa xã hội khoa học

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade