Xác suất thống kê

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Hard
Devil Gamer
Used 14+ times
FREE Resource
120 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho A là biến cố có P(A) = 0.25. Khi đó, xác suất của biến cố đối của biến cố A là:
0.75
0.25
0.2
1
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho A và B là các biến cố có P(A) = 0.5, P(B) = 0.35 và P(A.B) = 0.25.
Khi đó, P(A + B) là:
0.6
0.85
0.15
1.1
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho một hộp có 5 sản phẩm Tốt và 2 sản phẩm xấu. Bạn Hưng chọn ngẫu nhiên 4 sản phẩm trong hộp đó. Xác suất để bạn Hưng chọn được 2 sản phẩm Tốt là:
2/7
7/2
1/351
35/1
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho một hộp có 6 sản phẩm Tốt và 2 sản phẩm xấu. Bạn Hải chọn ngẫu nhiên 4 sản phẩm trong hộp đó. Gọi X là số lượng sản phẩm Tốt trong 4 sản phẩm được chọn. X có thể nhận các giá trị nào?
2, 3, 4
1, 2, 3
0, 1, 2, 3, 4
0, 1, 2, 3
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho một hộp có 5 sản phẩm đạt yêu cầu và 2 sản phẩm không đạt yêu cầu. Bạn Hải chọn ngẫu nhiên 4 sản phẩm trong hộp đó. Gọi X là số lượng sản phẩm đạt yêu cầu trong 4 sản phẩm được chọn. Khẳng định nào sau đây là ĐÚNG?
P(X >= 2) = 1
P(X <= 2) < 1
E(X) = 4
P(X < 3) = 0
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho A và B là hai biến cố độc lập, thoả mãn P(A) =0.4 và P(B) = 0.3. Kết luận nào sau đây là ĐÚNG?
P(A.B) = 0.12
P(A|B) = 0.4
P(A.B) = 0.7
P(A|B) = 4/3
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho X là biến ngẫu nhiên có phân phối nhị thức với hai tham số n = 4, và p = 0.1. Kết luận nào sau đây là ĐÚNG?
E(X) = 0.4
P(X = 0) = 0
P(X = 1) = 1
. P(X<1) = 0
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Specialty
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University