第二课:汉语不太难

第二课:汉语不太难

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz 3

Quiz 3

6th - 8th Grade

15 Qs

Bài 1

Bài 1

KG

20 Qs

	Từ vựng 第八天

Từ vựng 第八天

KG - University

15 Qs

ai là tỷ phú

ai là tỷ phú

KG

17 Qs

NHÂN ĐỨC

NHÂN ĐỨC

KG - University

14 Qs

Trả lời đúng để đọc được tâm thư

Trả lời đúng để đọc được tâm thư

University

20 Qs

LOVE

LOVE

KG - University

11 Qs

第二课:汉语不太难

第二课:汉语不太难

Assessment

Quiz

Others

Medium

Created by

cao yue

Used 7+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

忙 có nghĩa là gì?

Bận

Khó khăn

Mệt

Khó chịu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

吗 pinyin là gì???

ma

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pinyin của từ 妹妹

mèiměi

mèimei

méiměi

mēimei

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他 này có nghĩa là gì???

Cô ấy

Tôi

Chúng ta

Anh ấy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Còn 她 này thì sao ta????

Anh ấy

Chúng ta

Cô ấy

Tôi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

汉语 nghĩa là????

Tiếng Hàn

Tiếng Hán

Tiếng Anh

Tiếng Đức

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

难 nghĩa Tiếng Việt là gì

Nản

Khó

Nam

Rộng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?