
HTTTQT

Quiz
•
Business
•
University
•
Hard
Uyên Nguyễn
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiền có chức năng sau:
. Phương tiện trao đổi
Thước đo giá trị
Tích lũy giá trị
Tất cả đều đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiền hàng hóa có nghĩa là hàng hóa được sử dụng làm trung gian trao đổi. Tiền dưới hình thức này có hạn chế:
Dễ vận chuyển, khó dự trữ.
Dễ dàng chia nhỏ hay gộp lạ
Chỉ được chấp nhận trong từng khu vực, từng địa phương.
Tất cả đều đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Berlin
Breton Wood
Wasington
Jamaica
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng khi nói về thời kỳ chế độ bản vị vàng:
Chế độ tỷ giá cố định và xác định dựa trên cơ sở “ngang giá vàng”.
Thương mại giữa các nước không được khuyến khích.
Ngân hàng Trung ương hoàn toàn có thể án định được lượng tiền cung ứng.
Không câu nào đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mệnh đề nào dưới đây đúng khi nói về đặc điểm của chế độ bản vị vàng?
Nhà nước không hạn chế đúc tiền vàng
Được tự do xuất nhập khẩu vàng
Người dân được phép đổi tiền ra vàng không giới hạn
Cả 3 phương án trên đều đúng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân nào dưới đây đưa đến việc áp dụng tiền giấy bất khả hoán (tiền giấy không có khả năng đổi ra vàng) rộng khắp các nước tư bản:
Chiến tranh thế giới lần thứ nhất
Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới năm 1929 – 1933
Các mỏ vàng ở Brazin bị cạn kiệt
A và B
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đồng tiền quốc gia (bản tệ) đổi ra vàng sau đó từ vàng đổi ra đồng tiền thanh toán quốc tế
Từ vàng đổi ra đồng tiền thanh toán quốc tế, sau đó từ đồng tiền thanh toán quốc tế đổi ra đồng tiền nước mình
Dùng đồng tiền quốc gia (bản tệ) đổi ra đồng tiền chủ chốt, tức là đồng tiền có quy định hàm lượng vàng, sau đó từ đồng tiền chủ chốt này đổi ra vàng
Các nước phải dùng vàng đổi lấy đồng tiền chủ chốt, sau đó dùng đồng tiền chủ chốt (tức là đồng tiền có quy định hàm lượng vàng) đổi ra đồng tiền quốc gia (bản tệ)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Kinh Tế Vi Mô (4)

Quiz
•
University
23 questions
TCTT Chương 5

Quiz
•
University
20 questions
Kinh tế thị trường Quiz

Quiz
•
University
15 questions
Kinh tế chính trị - Chương 5

Quiz
•
University - Professi...
15 questions
tien te va chinh sach tien te

Quiz
•
University
20 questions
KTCT 11

Quiz
•
University
15 questions
LTTCTT 1

Quiz
•
University
15 questions
Business Administration

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade