Huongsp_Test từ vựng bài 9_minanonihongo

Huongsp_Test từ vựng bài 9_minanonihongo

9th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hiragana

hiragana

9th - 12th Grade

15 Qs

SUUJI

SUUJI

9th - 12th Grade

20 Qs

日本語総まとめN4文法 第2週

日本語総まとめN4文法 第2週

2nd Grade - University

18 Qs

日本語の単語 (JP - ID)

日本語の単語 (JP - ID)

9th - 12th Grade

15 Qs

HIRAGANA TEST

HIRAGANA TEST

9th Grade

20 Qs

KANJI BAB 14

KANJI BAB 14

9th - 12th Grade

22 Qs

KANJI BAB 15

KANJI BAB 15

9th - 12th Grade

17 Qs

HIRAGANA 01

HIRAGANA 01

9th - 12th Grade

15 Qs

Huongsp_Test từ vựng bài 9_minanonihongo

Huongsp_Test từ vựng bài 9_minanonihongo

Assessment

Quiz

Others

9th Grade

Easy

Created by

N5K05 Team sp Nguyễn Tuyết

Used 3+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Hiểu, nắm được:

あかります

わかります

わがります

わかします

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

あります có nghĩa là:

Có (người, động vật)

Có ( vật)

Con kiến

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

やきゅう nghĩa là:

Thể thao

Bóng chuyền

Bóng chày

Quần vợt

4.

MATCH QUESTION

30 sec • 20 pts

Nối từ vựng với nghĩa đúng

へた

Thích, yêu thích

すき

きらい

Giỏi, khéo

Kém

Ghét, không ưa

じょうず

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tiền lẻ là từ nào:

こまかいおがね

ごまかいおかね

こまかいおかぬ

こまかいおかね

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ようじ nghĩa là:

Việc bận, công chuyện

Cuộc hẹn lời hứa

Thời gian

Bài hát

7.

MATCH QUESTION

30 sec • 20 pts

Nối từ vựng với nghĩa đúng

ひらがな

Chữ mềm

Chữ hán

Chữ cứng

カタカナ

かんじ

Chữ la tinh

ローマじ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?