Từ vựng bài 15

Từ vựng bài 15

University

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 16

Từ vựng bài 16

University

60 Qs

KỸ NĂNG GIAO TIẾP (PHẦN 1)

KỸ NĂNG GIAO TIẾP (PHẦN 1)

University

60 Qs

Tin 11-HK2

Tin 11-HK2

6th Grade - University

63 Qs

Quản trị 60 câu đầu

Quản trị 60 câu đầu

University

64 Qs

NEW TOEIC - TEST 2 - PART 3-4

NEW TOEIC - TEST 2 - PART 3-4

University

58 Qs

Chuyen de tin dung nguoi ngheo 2022 61 cau

Chuyen de tin dung nguoi ngheo 2022 61 cau

KG - Professional Development

61 Qs

unit 7 Traffic

unit 7 Traffic

University

56 Qs

NEW TOEIC - TEST 1 - PART 34

NEW TOEIC - TEST 1 - PART 34

University

63 Qs

Từ vựng bài 15

Từ vựng bài 15

Assessment

Quiz

Created by

Teacher Trang

English

University

1 plays

Easy

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

want
muốn
ấm áp
giặt, rửa
xem, đồng hồ
nước

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

warm
muốn
ấm áp
giặt, rửa
xem, đồng hồ
nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

wash
muốn
ấm áp
giặt, rửa
xem, đồng hồ
nước

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

watch
muốn
ấm áp
giặt, rửa
xem, đồng hồ
nước

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

water
muốn
ấm áp
giặt, rửa
xem, đồng hồ
nước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

weather
thời tiết
trang web
thứ 4
cuối tuần
chào mừng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

website
thời tiết
trang web
thứ 4
cuối tuần
chào mừng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?