SXCT CỘT IV

SXCT CỘT IV

University

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

KG - University

20 Qs

SXCT cột II

SXCT cột II

University

21 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG THTH BÀI 1

KIỂM TRA TỪ VỰNG THTH BÀI 1

University

21 Qs

Test vui Tết cười đề 1

Test vui Tết cười đề 1

University

25 Qs

Từ vựng bài 46

Từ vựng bài 46

University

28 Qs

Ngữ pháp tiếng Việt

Ngữ pháp tiếng Việt

University

20 Qs

Bài 1-6

Bài 1-6

University

20 Qs

声母 (Thanh mẫu)

声母 (Thanh mẫu)

1st Grade - University

20 Qs

SXCT CỘT IV

SXCT CỘT IV

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

mai nhung

Used 3+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

냉동 창고 - có nghĩa là gì

Kho làm mát

Kho đông lạnh

Kho ủ đông

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công - ten - nơ trong tiếng Hàn là gì

컴테이너

컨테이너

콘테이너

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhập kho trong tiếng Hàn là

입구하다

입고하다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xuất kho trong tiếng Hàn là

출고하다

촐고하다

철고하다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

가구___________- Sản xuất đồ nội thất

재조

제조

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Máy phay trong tiếng Hàn là

밀링 가게

밀링 기계

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tai nạn lao động trong tiếng hàn

제해

재해

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?