Những lựa chọn thông minh = ... decisions
(1 từ bắt đầu bằng chữ "w")
How to make wise decisions
Quiz
•
Other
•
Professional Development
•
Medium
Harry Vinh
Used 12+ times
FREE Resource
52 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 3 pts
Những lựa chọn thông minh = ... decisions
(1 từ bắt đầu bằng chữ "w")
Answer explanation
Từ "thông minh" trong tiếng Việt tương ứng với "wise" trong tiếng Anh. Câu hỏi yêu cầu một từ bắt đầu bằng chữ "w", và "wise" là lựa chọn chính xác để diễn đạt "những lựa chọn thông minh".
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 3 pts
Sự khôn ngoan = ...
(1 từ bắt đầu bằng chữ "w")
Answer explanation
Sự khôn ngoan trong tiếng Anh được dịch là "wisdom", từ này bắt đầu bằng chữ "w". Đây là lựa chọn đúng cho câu hỏi.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 3 pts
Những phẩm chất con người
= Human ...
(1 từ bắt đầu bằng chữ "q")
Answer explanation
Phẩm chất con người được dịch sang tiếng Anh là 'human qualities'. Từ 'qualities' bắt đầu bằng chữ 'q' và là từ chính xác để hoàn thành câu. Do đó, đáp án đúng là 'qualities'.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 3 pts
Tôn trọng ai đó = To ... / respect somebody
(1 từ bắt đầu bằng chữ "r")
Answer explanation
The correct answer is 'revere', which means to respect someone deeply. It starts with 'r' and fits the definition of showing great respect or admiration for someone.
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 3 pts
Những người thực sự khôn ngoan có vẻ hiếm
= The truly wise may seem ... ... ... ...
(4 từ & từ số 1 bắt đầu bằng chữ "f")
Answer explanation
Câu "Những người thực sự khôn ngoan có vẻ hiếm" có thể được diễn đạt bằng cụm từ "few and far between", nghĩa là rất hiếm gặp. Cụm từ này có 4 từ và từ đầu tiên bắt đầu bằng chữ 'f', phù hợp với yêu cầu.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 3 pts
Nghiên cứu thực tế / thực nghiệm = ... research
(1 từ bắt đầu bằng chữ "e")
Answer explanation
Câu hỏi yêu cầu từ bắt đầu bằng chữ 'e' để diễn tả 'thực tế / thực nghiệm'. Từ 'empirical' có nghĩa là nghiên cứu dựa trên thực tế, trong khi 'experimental' liên quan đến thí nghiệm. Do đó, 'empirical' là lựa chọn chính xác.
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 3 pts
Một đặc điểm đặc biệt được sở hữu bởi một số ít các triết gia có râu
= An exceptional ... possessed by a small handful of bearded philosophers
(1 từ bắt đầu bằng chữ "t")
Answer explanation
Từ "trait" có nghĩa là đặc điểm, phù hợp với mô tả về một đặc điểm đặc biệt của một số ít triết gia có râu. Đây là từ bắt đầu bằng chữ "t" và là lựa chọn chính xác cho câu hỏi.
50 questions
ĐỀ THI VÒNG LOẠI QUIZBEES - THA
Quiz
•
Professional Development
48 questions
SacHoach (81-128) HoanChinh
Quiz
•
Professional Development
50 questions
Đề Thi Luật Chứng Khoán
Quiz
•
Professional Development
50 questions
김하니 - 1400 - 1450 합격 어휘 테스트
Quiz
•
Professional Development
50 questions
Vòng 1
Quiz
•
Professional Development
50 questions
TOÁT YẾU 1
Quiz
•
Professional Development
50 questions
NQ124 (51-100)
Quiz
•
Professional Development
53 questions
C1. Qui trình bán hàng SOP Q1-24
Quiz
•
Professional Development
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade