Kính ngữ của từ NGỦ

Từ vựng bài 23

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Hương Nguyễn
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
주무시다
자시다
자다
말씀하시다
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kính ngữ của từ ĂN
주무시다
드시다
드리다
돌아가시다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kính ngữ của từ MẤT/ QUA ĐỜI
들어가다
돌아가시다
들어오다
돌아오다
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đi dép vào trong nhà
신발을 신고 오다
신발을 신고 들어가다
신발을 벗고 들어가다
신발을 신고 가다
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đưa đồ vật bằng 1 tay
두 손으로 물건을 주다
세 손으로 물건을 주다
한 손으로 물건을 주다
한 손으로 주다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nâng bát lên ăn
밥그릇을 들다
밥그릇을 먹다
소리를 크게 내다
밥그릇을 들고 먹다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
고개를 들리다
nâng bát lên ăn
cắm thìa vào bát cơm
quay đầu
cúi gập lưng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 5

Quiz
•
University
10 questions
집안일-팀1

Quiz
•
University
10 questions
Từ vựng bài 1: BNTHCC2

Quiz
•
University
10 questions
초급 2 - 1과: 만남 (2)

Quiz
•
University
8 questions
읽기3_제5과_복습

Quiz
•
University
10 questions
초급 2 - 1과: 만남 (4)

Quiz
•
University
10 questions
SC2B

Quiz
•
University
13 questions
S2-25

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade