Ôn tập sau 10 bủi

Ôn tập sau 10 bủi

8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Ngữ Văn HK 1

Ôn tập Ngữ Văn HK 1

8th Grade

30 Qs

Ôn tập cuối kì I Tin 6

Ôn tập cuối kì I Tin 6

6th - 8th Grade

26 Qs

TIN 7 - BÀI 4

TIN 7 - BÀI 4

6th - 8th Grade

27 Qs

Ôn tập kiểm tra giữa HKI tin học 7

Ôn tập kiểm tra giữa HKI tin học 7

7th Grade - University

27 Qs

Ôn Tập Buổi 2

Ôn Tập Buổi 2

1st - 12th Grade

25 Qs

Ôn tập giữa HKI môn Văn: phần tiếng Việt

Ôn tập giữa HKI môn Văn: phần tiếng Việt

8th Grade

30 Qs

Ôn tập HK II Tin 8

Ôn tập HK II Tin 8

8th Grade

35 Qs

vật lý 8

vật lý 8

8th Grade

25 Qs

Ôn tập sau 10 bủi

Ôn tập sau 10 bủi

Assessment

Quiz

Other

8th Grade

Hard

Created by

Bùi Mai

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:

She (not/like) ......... watching TV.

likes

don't like

doesn't like

not liking

Answer explanation

Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho dạng đúng của từ trong ngoặc:

Listen! It (rain) ........ heavily outside.

is raining

are raining

rains

rain

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng:

I saw/ was seeing the accident when I was waiting for the taxi

saw

was seeing

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Cho dạng đúng của từ trong ngoặc:

He has planned everything for the picnic this weekend. He ……………(buy) some snacks to eat for lunch.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho dạng đúng của từ trong ngoặc

Rebecca and Richard (marry) ............. for nearly 16 years.

have been married

married

are married

had been married

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho dạng đúng của từ trong ngoặc

 Don't phone between 7 and 8 p.m. We (have) ............. dinner at that time.

will have

are having

will be having

have

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho dạng đúng của từ trong ngoặc

 Don't phone between 7 and 8 p.m. We (have) ............. dinner at that time.

will have

are having

will be having

have

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?