ATGT

Quiz
•
Education
•
6th - 8th Grade
•
Medium
Phạm Việt
Used 15+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu Hỏi 1. Khái niệm "đường bộ" được hiểu như thế nào là đúng?
A- "Đường bộ" gồm: Đường, cầu đường bộ, hầm đường bộ
B- "Đường bộ" gồm: Đường, cầu đường bộ, hầm đường bộ, bến phà đường bộ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu Hỏi 2. Khái niệm "Phần đường xe chạy" được hiểu như thế nào là đúng?
A- Là phần của đường bộ được sử dụng cho các phương tiện giao thông qua lại
B- Là phần của đường bộ được sử dụng cho các phương tiện giao thông qua lại, dải đất dọc hai bên đường để đảm bảo an toàn giao thông
C- Cả hai ý trên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu Hỏi 3. Khái niệm "Làn đường" được hiểu như thế nào là đúng?
A- Là một phần của phần đường xe chạy được chia theo chiều dọc của đường
B- Là một phần của phần đường xe chạy được chia theo chiều dọc của đường, có bề rộng đủ cho xe chạy an toàn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu Hỏi 4. Khái niệm "Khổ giới hạn của đường bộ" được hiểu như thế nào là đúng?
A- Là khoảng trống có kích thước giới hạn về chiều cao, chiều rộng của đường, cầu, hầm trên đường bộ để các xe kể cả hàng hoá xếp trên xe đi qua được an toàn
B- Là khoảng trống có kích thước giới hạn về chiều rộng của đường, cầu, hầm trên đường bộ để các xe kể cả hàng hoá xếp trên xe đi qua được an toàn
C- Là khoảng trống có kích thước giới hạn về chiều cao, chiều rộng của đường, cầu, hầm trên đường bộ để các xe đi qua được an toàn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu Hỏi 5. Trong Luật giao thông đường bộ khái niệm "Đường cao tốc" được hiểu như thế nào là đúng?
A- Là đường chỉ dành riêng cho xe cơ giới chạy với tốc độ cao, códải phân cách chia đường cho xe chạy theo hai chiều ngược nhau riêng biệt và không giao cắt cùng mức với đường khác
B- Là đường chỉ dành riêng cho xe cơ giới chạy với tốc độ cao, có dải phân cách chia đường cho xe chạy theo hai chiều ngược nhau riêng biệt và xe thô sơ, không giao cắt cùng mức với đường khác
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu Hỏi 6. "Phương tiện giao thông cơ giới đường bộ" gồm những loại nào?
A- Ô-tô, máy kéo, xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy
B- Ô-tô, máy kéo, xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy và các loại xe tương tự, kể cả xe cơ giới dùng cho người tàn tật
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu Hỏi 7. "Người điều khiển giao thông" gồm những thành phần nào?
A- Người điều khiển phương tiện tham gia giao thông
B- Cảnh sát giao thông, người được giao nhiệm vụ hướng dẫn giao thông tại nơi thi công, nơi ùn tắc giao thông, ở bến phà, tại cầu đường bộ đi chung với đường sắt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
CUỘC THI TÌM HIỂU PHÁP LUẬT TRÊN INTERNET CHO HỌC SINH NĂM 2024

Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
AN NINH MẠNG

Quiz
•
6th - 9th Grade
9 questions
GDĐP 7

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
Bài 1: Thông tin và dữ liệu

Quiz
•
6th Grade
10 questions
BÀI TẬP TIẾT 1

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
Em bé thông minh

Quiz
•
6th Grade
10 questions
EXIT TICKET

Quiz
•
KG - 10th Grade
10 questions
Phòng trị bệnh cho vật nuôi

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Education
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
34 questions
TMS Expectations Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Attendance Matters

Lesson
•
6th - 8th Grade
15 questions
Student-Parent Handbook

Quiz
•
8th Grade
35 questions
2025 HPMS Handbook Quiz

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Summit PBIS Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Carr Dress Code

Quiz
•
6th - 8th Grade
19 questions
Understanding Respect

Quiz
•
7th Grade