CNCN 11

Quiz
•
Instructional Technology
•
11th Grade
•
Medium
Hoài Thu
Used 6+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là đặc điểm của giống gà Ri
A. Giống gà có hình dáng nhỏ bé, lông vàng nhạt hoặc nâu, thỉnh thoảng có đốm đen ở khu vực cổ hoặc lưng.
B. Giống gà có cặp chân to và thô, tầm vóc lớn, khối lượng trứng to.
C. Có tầm vóc lo lớn, xương to, cơ bắp phát triển, chân cao và to khoẻ, có cựa ngắn hoặc không có, lớp biểu bì hoá sừng ở cẳng chân dày và cứng.
D. Bộ lông trắng không mượt nhưng toàn bộ da, mắt, thịt, chân và xương đều đen, chân có 5 ngón.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là đặc điểm của giống gà Chọi
A. Giống gà có hình dáng nhỏ bé, lông vàng nhạt hoặc nâu, thỉnh thoảng có đốm đen ở khu vực cổ hoặc lưng.
B. Giống gà có cặp chân to và thô, tầm vóc lớn, khối lượng trứng to.
C. Có tầm vóc lo lớn, xương to, cơ bắp phát triển, chân cao và to khoẻ, có cựa ngắn hoặc không có, lớp biểu bì hoá sừng ở cẳng chân dày và cứng.
D. Bộ lông trắng không mượt nhưng toàn bộ da, mắt, thịt, chân và xương đều đen, chân có 5 ngón.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là đặc điểm của giống gà Ác
A. Giống gà có hình dáng nhỏ bé, lông vàng nhạt hoặc nâu, thỉnh thoảng có đốm đen ở khu vực cổ hoặc lưng.
B. Giống gà có cặp chân to và thô, tầm vóc lớn, khối lượng trứng to.
C. Có tầm vóc lo lớn, xương to, cơ bắp phát triển, chân cao và to khoẻ, có cựa ngắn hoặc không có, lớp biểu bì hoá sừng ở cẳng chân dày và cứng.
D. Bộ lông trắng không mượt nhưng toàn bộ da, mắt, thịt, chân và xương đều đen, chân có 5 ngón.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là đặc điểm của giống gà Đông Tảo
A. Giống gà có hình dáng nhỏ bé, lông vàng nhạt hoặc nâu, thỉnh thoảng có đốm đen ở khu vực cổ hoặc lưng.
B. Giống gà có cặp chân to và thô, tầm vóc lớn, khối lượng trứng to.
C. Có tầm vóc lo lớn, xương to, cơ bắp phát triển, chân cao và to khoẻ, có cựa ngắn hoặc không có, lớp biểu bì hoá sừng ở cẳng chân dày và cứng.
D. Bộ lông trắng không mượt nhưng toàn bộ da, mắt, thịt, chân và xương đều đen, chân có 5 ngón.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải cách để phân loại giống vật nuôi
A. Dựa vào nguồn gốc
B. Dựa vào mức độ hoàn thiện
C. Dựa vào mục đích khai thác
D. Dựa vào giới tính
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều kiện để công nhận giống vật nuôi là
A. Phải có chung nguồn gốc, số lượng vật nuôi đủ lớn, phân bố rộng.
B. Có ngoại hình, năng suất giống nhau, có tính di truyền ổn đinh.
C. Được Hội đồng Giống Quốc gia công nhận
D. Cả 3 đáp án
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giống vật nuôi có vai trò như thế nào trong chăn nuôi?
A. Giống vật nuôi quyết định đến năng suất chăn nuôi.
B. Giống vật nuôi quyết định đến chất lượng sản phẩm chăn nuôi.
C. Cả A và B đều đúng.
D. Cả A và B đều sai.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Kiểm Tra Môn Công Nghệ Lớp 11

Quiz
•
11th Grade
26 questions
Quiz về Chăn Nuôi

Quiz
•
11th Grade
30 questions
TIN 11 BAI 3-4

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Câu hỏi thi tốt nghiệp THPT

Quiz
•
11th Grade
25 questions
KIỂM TRA LẦN 2

Quiz
•
11th Grade
30 questions
K11_ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 2

Quiz
•
11th Grade
29 questions
BÀI 7_CHƯƠNG 3_CN11

Quiz
•
11th Grade
30 questions
CN - 1-30

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade