
quizz công nghệ

Quiz
•
Other
•
12th Grade
•
Medium
Tấn Đạt
Used 1+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công dụng của điện trở là gì ?
Hạn chế dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện
hạn chế hoặc điều chỉnh dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện
điều chỉnh dòng điện và tăng cường điện áp trong mạch điện
tăng cường dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kí hiệu bên là linh kiện điện từ nào ?
Quang điện trở
điện trở cố định
điện trở biến đổi theo điện áp
điện trở nhiệt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
để phân loại tụ điện người ta căn cứ vào
vật liệu làm lớp điện môi giữa hai bản cực của tụ điện
vật liệu làm vỏ của tụ điện
vật liệu làm hai bản cực của tụ điện
vật liệu làm chân của tụ điện
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
mạch chính lưu hai nửa chu kì có
1 đi ốt
4 đi ốt
3 đi ốt
5 đi ốt
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cấu tạo điện trở như thế nào
dùng dây kim loại có điện trở suất cao hoặc dùng than phun lên lõi sứ
dùng dây kim loại có điện trở suất thấp hoặc dùng than phun lên lõi sứ
dùng dây kim loại có điện trở suất âm hoặc dùng than phun lên lõi sứ
dùng dây kim loại có điện trở suất dương hoặc dùng lõi than phun lên lõi sứ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
công dụng của đi ốt bán dân là:
biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều
khuếch đại tín hiệu, tạo sóng, tạo xung
dùng trong mạch chính lưu có điều khiển
dùng để điều khiển các thiết bị điện
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
nếu điện trở có các vòng màu theo thứ tự: Cam-Vàng-Kim nhũ thì có trị số bao nhiêu
34x102KΩ ±5%
34x106Ω ±5%
23x102KΩ ±5%
23x106Ω ±0,5%
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Công Nghệ bài 4

Quiz
•
12th Grade
21 questions
ÔN TẬP CÔNG NGHỆ 12 HỌC KỲ 1

Quiz
•
12th Grade
20 questions
CTKT

Quiz
•
11th Grade - University
24 questions
công nghệ

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Bộ câu hỏi số 3

Quiz
•
12th Grade
20 questions
20 câu cuối công nghệ

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
12th Grade
16 questions
Đề Cương Kiểm Tra Cuối Kì 2

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
12 questions
Classifying Polys - 1.1

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
1.1 (b) Add / Sub/ Multiply Polynomials

Quiz
•
12th Grade