Từ đối nghĩa với 무겁다
1과의 단어 연습

Quiz
•
Other
•
KG
•
Easy
Huệ Trịnh
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
두껍다
가볍다
어렵다
얇다
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đồng nghĩa với từ 핑크색
노란색
빨간색
회색
분홍색
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
오늘은 9월 22일이고...9월 24일이에요.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
베트남에는 ...에 비가 많이 와요.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây mang nghĩa là "Thẻ tín dụng"
교통카드
신용카드
현금카드
직불카드
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đối nghĩa của 맑다
흐리다
화창하다
덥다
따뜻하다
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
가: 한국의 ... 은/는 날씩가 어때요?
나: 춥고 눈이 많이 와요.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
VỘI VÀNG (XUÂN DIỆU)

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Từ điển tiếng Hàn qua tranh | B1. Vị trí và phương hướng (MAnh)

Quiz
•
University
20 questions
Từ điển t Hàn qua tranh|B3. Trang phục, phụ kiện (MAnh)

Quiz
•
University
21 questions
Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mỹ phẩm (Mai Anh)

Quiz
•
University
20 questions
Việt Bắc

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Tiếng Việt 4

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Bab 6-15 #3

Quiz
•
Professional Development
20 questions
KOSAKATA

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade