1과의 단어 연습

1과의 단어 연습

KG

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ ĐỒNG NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA

3rd - 5th Grade

15 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

University

20 Qs

Từ vựng bài 12: 공공장소

Từ vựng bài 12: 공공장소

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

University

20 Qs

Tiếng Việt 5

Tiếng Việt 5

5th Grade

15 Qs

Chogeup 1 Sesi 4-1

Chogeup 1 Sesi 4-1

University - Professional Development

15 Qs

제5과 : 위치

제5과 : 위치

1st - 5th Grade

20 Qs

중간시험 - 초급1 (Hi-Korean)

중간시험 - 초급1 (Hi-Korean)

University

15 Qs

1과의 단어 연습

1과의 단어 연습

Assessment

Quiz

Other

KG

Easy

Created by

Huệ Trịnh

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đối nghĩa với 무겁다

두껍다

가볍다

어렵다

얇다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa với từ 핑크색

노란색

빨간색

회색

분홍색

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

오늘은 9월 22일이고...9월 24일이에요.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

베트남에는 ...에 비가 많이 와요.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây mang nghĩa là "Thẻ tín dụng"

교통카드

신용카드

현금카드

직불카드

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đối nghĩa của 맑다

흐리다

화창하다

덥다

따뜻하다

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

가: 한국의 ... 은/는 날씩가 어때요?

나: 춥고 눈이 많이 와요.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Other