PTEB - Lesson 1G - Practice

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
+8
Standards-aligned
huong mai
Used 1+ times
FREE Resource
17 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Q1: Điền trạng từ tương ứng của các tính từ sau và xác định trạng từ đó bổ nghĩa cho thành phần nào của câu
It is necessary to dress (formal)_____ for the graduation ceremony.
Tags
CCSS.L.3.1A
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Q2: Điền trạng từ tương ứng của các tính từ sau và xác định trạng từ đó bổ nghĩa cho thành phần nào của câu
Neuroscience is a compound of (complete)_____ separate parts.
Tags
CCSS.L.3.1A
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Q3: Điền trạng từ tương ứng của các tính từ sau và xác định trạng từ đó bổ nghĩa cho thành phần nào của câu
The new paper challenged the (previous) )_____ accepted theories.
Tags
CCSS.L.3.1A
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Q4: Điền trạng từ tương ứng của các tính từ sau và xác định trạng từ đó bổ nghĩa cho thành phần nào của câu
Parents are (financial)_____ responsible for their children up until they reach adulthood.
Tags
CCSS.L.3.1A
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Q5: Điền trạng từ tương ứng của các tính từ sau và xác định trạng từ đó bổ nghĩa cho thành phần nào của câu
Statistically speaking, the likelihood of this result is (extreme)_____ low.
Tags
CCSS.L.3.1A
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Q6: Điền trạng từ tương ứng của các tính từ sau và xác định trạng từ đó bổ nghĩa cho thành phần nào của câu
Geography is (general)_____ divided into two branches: human and physical.
Tags
CCSS.L.3.1A
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Q7: Điền trạng từ tương ứng của các tính từ sau và xác định trạng từ đó bổ nghĩa cho thành phần nào của câu
The site is designed to be (high)_____ interactive.
Tags
CCSS.L.2.1E
CCSS.L.3.1A
CCSS.L.3.1G
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
GRAMMAR - ADVERB

Quiz
•
University
15 questions
Bài 2. Tổ chức sự kiện

Quiz
•
University
15 questions
Review từ vựng - L26

Quiz
•
1st Grade - University
18 questions
Lý thuyết So sánh

Quiz
•
University
15 questions
ĐỊNH HƯỚNG HỌC VIÊN TOEIC - PMP ENGLISH

Quiz
•
University
20 questions
Unit 13 & 14 - 600 essential TOEIC words

Quiz
•
KG - University
14 questions
double comparatives review

Quiz
•
9th Grade - University
22 questions
Game tuần 6 New

Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade