AI THÔNG MINH HƠN

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Easy
Vu Phan
Used 4+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật có khối lượng m đang dao động điều hòa với biên độ A, thế năng của vật tại vị trí có li độ x là
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng khi nói về năng lượng của vật dao động điều hòa.
Khi vật chuyển động từ vị trí cân bằng ra vị trí biên thì động năng của vật giảm.
Khi động năng của vật tăng thì thế năng của vật tăng.
Khi vật chuyển động qua vị trí cân bằng thì động năng của vật bằng không.
Khi vật chuyển động về vị trí cân bằng thì thế năng của vật tăng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong dao động điều hòa của, đại lượng nào dưới đây được bảo toàn?
Gia tốc
Ly độ
Động năng.
Cơ năng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 2 pts
Một con lắc lò xo có độ cứng k= 900N/m, dao động điều hòa với biên độ A = 10cm. Cơ năng của con lắc có giá trị là
4,5 J
3,5 J
2,5 J
5,5 J
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 2 pts
Một vật dao động điều hòa có đồ thị động năng và thế năng phụ thuộc theo thời gian như hình vẽ. Chu kì dao động của vật là
1 s
2 s
3 s
4 s
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Kéo con lắc lệch khỏi vị trí cân bằng O để quả cầu của con lắc ở vị trí A, rồi buông tay cho con lắc dao động. Bỏ qua sức cản của không khí. Phát biếu nào sau dưới đây là không đúng?
Con lắc chuyển động từ A về đến vị trí O động năng tăng dần, thế năng giảm dần.
Con lắc chuyển động từ O đến B, thế năng tăng dần, động năng giảm dần.
Cơ năng của con lắc khi qua vị trí O bằng không.
Năng lượng (cơ năng) của con lắc bao gồm động năng và thế năng hấp dẫn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một con lắc lò xo, gồm lò xo có độ cứng k và vật nhỏ có khối lượng m, dao động điều hòa với biên độ A. Biểu thức tính cơ năng của con lắc là
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Hình vẽ bên mô tả động năng theo li độ. Động năng đạt giá trị lớn nhất khi vật ở vị trí
biên âm.
cân bằng.
biên dương.
cả biên dương và biên âm.
Similar Resources on Wayground
10 questions
BÀI 25 - ĐỘNG NĂNG VÀ THẾ NĂNG

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
LUYỆN TẬP BÀI 5 - 11 ĐỘNG NĂNG THẾ NĂNG

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Dao động tắt dần B6+B8

Quiz
•
11th Grade
7 questions
PHY12. Tiết 6 - Con lắc lò xo

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lý 10 ôn tập HKII

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
HK1 - 11

Quiz
•
11th Grade
10 questions
TN -14

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lý 11-chương 1-đề TX01

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade