[H10] ÔN TẬP CHƯƠNG 1

[H10] ÔN TẬP CHƯƠNG 1

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

nguyên tố hóa học

nguyên tố hóa học

10th Grade

10 Qs

t3-5.THANH PHAN CUA NGUYEN TU

t3-5.THANH PHAN CUA NGUYEN TU

10th Grade

10 Qs

Nguyên tử 2

Nguyên tử 2

10th Grade

10 Qs

Câu hỏi về nguyên tử

Câu hỏi về nguyên tử

7th Grade - University

10 Qs

NGUYÊN TỬ

NGUYÊN TỬ

10th Grade - University

14 Qs

Ôn tập bài 2

Ôn tập bài 2

10th Grade

15 Qs

ÔN TẬP CHƯƠNG 1-HÓA 10

ÔN TẬP CHƯƠNG 1-HÓA 10

10th Grade

10 Qs

Nguyên tố HH(t1)

Nguyên tố HH(t1)

10th Grade

10 Qs

[H10] ÔN TẬP CHƯƠNG 1

[H10] ÔN TẬP CHƯƠNG 1

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Medium

Created by

Thị Trần

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tử gồm hai phần là hạt nhân nguyên tử và vỏ electron nguyên tử. Hạt nhân nguyên tử được cấu thành từ

A. proton và neutron.

B. proton và electron.

C. neutron và electron.

D. duy nhất hạt proton.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong nguyên tử, hạt mang điện là

A. electron.

B. electron và neutron.

C. proton và neutron.

D. proton và electron.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong nguyên tử, hạt mang điện dương là

A. electron.

B. neutron.

C. proton.

D. proton và electron.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong nguyên tử, hạt mang điện âm là

A. electron.

B. electron và neutron.

C. proton và nơton.

D. proton và electron.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hạt mang điện trong hạt nhân nguyên tử là

A. electron.

B. proton.

C. neutron.

D. neutron và electron.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong nguyên tử, loại hạt có khối lượng không đáng kể so với các hạt còn lại là

A. proton.

B. neutron.

C. electron.

D. neutron và electron.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tử có cấu trúc rỗng, hạt nhân chiếm một thể tích rất nhỏ so với nguyên tử và có bán kính so với bán kính nguyên tử chỉ bằng khoảng

A. 1/100.

B. 1/1000.

C. 1/10000.

D. 1/1000000.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?