KIỂM TRA LẦN 2

Quiz
•
Instructional Technology
•
11th Grade
•
Medium

Kim Nguyễn Thị
Used 1+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nào sau đây nói về hạn chế của chăn thả tự do?
Mức đầu tư thấp.
Tận dụng được nguồn thức ăn tự nhiên và phụ phẩm nông nghiệp.
Năng suất thấp, hiệu quả kinh tế thấp.
Ít gây ô nhiễm môi trường.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chăn nuôi công nghiệp là phương thức chăn nuôi
truyền thống mà vật nuôi đi lại tự do và được cung cấp thức ăn.
truyền thống mà vật nuôi đi lại tự do và tự kiếm thức ăn.
tập trung với mật độ thấp, số lượng vật nuôi ít và theo một quy trình khép kín.
tập trung với mật độ cao, số lượng vật nuôi lớn và theo một quy trình khép kín.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nào sau đây không nói về chăn nuôi bán công nghiệp?
Thân thiện hơn với vật nuôi so với chăn nuôi công nghiệp.
Kiểm soát tốt dịch bệnh cho vật nuôi.
Chất lượng sản phẩm được cải thiện hơn.
Sử dụng thức ăn công nghiệp kết hợp với thức ăn tự nhiên sẵn có.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Có bao nhiêu phát biểu sau đây nói về chăn nuôi công nghiệp?
I. Trang thiết bị, kĩ thuật chăn nuôi hiện đại.
II. Năng suất chăn nuôi cao, hiệu quả kinh tế cao.
III. Kiểm soát tốt dịch bệnh.
IV. Tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây ô nhiễm môi trường và khó đảm bảo đối xử nhân đạo với vật nuôi.
1.
2.
3.
4.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây nói về chăn nuôi bán công nghiệp?
I. Phương thức chăn nuôi kết hợp giữa chăn nuôi công nghiệp và chăn thả tự do.
II. Số lượng vật nuôi lớn, vật nuôi được nuôi nhốt hoàn toàn trong chuồng trại, được nuôi theo hướng chuyên dụng.
III. Tận dụng được nguồn lao động sẵn có.
IV. Vật nuôi được nuôi trong chuồng kết hợp với có sân vườn đề vận động, kiếm ăn.
I, IV.
I, III.
II, IV.
II, III.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Giống vật nuôi là quần thể vật nuôi
cùng loài, cùng nguồn gốc, được hình thành, củng cố, phát triển do tác động của con người.
cùng loài, cùng nguồn gốc, có ngoại hình và cấu trúc di truyền tương tự nhau, được hình thành, củng cố, phát triển do tác động của thiên nhiên.
cùng loài, cùng nguồn gốc, có ngoại hình và cấu trúc di truyền tương tự nhau, được hình thành, củng cố, phát triển do tác động của con người.
cùng loài, cùng nguồn gốc, có ngoại hình và cấu trúc di truyền tương tự nhau, được hình thành, củng cố, phát triển do tác động của máy móc.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật nuôi được công nhận là một giống vật nuôi, cần dựa vào điều kiện nào sau đây?
Phát triển kinh tế.
Nâng cao đời sống cho người dân.
Cung cấp thực phẩm cho tiêu dùng.
Có chung nguồn gốc.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
KTTX3.K11.2025

Quiz
•
11th Grade
21 questions
Ôn cuối năm môn Công nghệ lớp 3

Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
KIỂM TRA BÀI 1

Quiz
•
11th Grade
22 questions
BÀI 16_CN11_KNTT

Quiz
•
11th Grade
25 questions
BAI 18_CN11_KNTT

Quiz
•
11th Grade
30 questions
CNCN 11

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Quiz về Chăn Nuôi

Quiz
•
11th Grade
28 questions
TIN 7_KT GIỮA KỲ 2 2022

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade