Ôn tập Tiếng Việt GK1
Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Hiếu Nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ nào đồng nghĩa với từ “xây dựng”?
Trang trí.
Kiến thiết.
Công trình.
Thầy Híu hứa sẽ dạy lớp mình thiệt tốt nè.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ đồng âm là từ:
Giống nhau về nghĩa nhưng khác nhau về âm.
Giống nhau về âm và giống nhau về nghĩa.
Giống nhau về âm nhưng khác nhau về nghĩa.
Thầy Híu dễ thưng đồng âm với thầy Híu đáng iu lém hen mí đứa.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ “ăn” trong câu nào dưới đây được dùng với nghĩa gốc?
Cả nhà tôi cùng ăn cơm tối rất đầm ấm.
Những chiếc tàu vào cảng ăn than.
Bố tôi lội ruộng nhiều nên bị nước ăn chân.
Thầy Híu Kute phô mai que đang cho tụi con ăn đống bài tập nè.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nhóm từ nào dưới đây có tiếng “truyền”có nghĩa là trao lại cho người khác?
Truyền thanh, truyền hình.
Truyền nghề, truyền ngôi.
Gia truyền, lan truyền.
Chọn câu này là thài pó tay tụi coan lun nghen.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Những từ nào đồng nghĩa với từ “quyền lực”?
Quyền hạn.
Quyền lợi.
Quyền công dân.
Quyền được học tập với thài Híu iu vấu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Những từ nào đồng nghĩa với từ “Bổn phận”?
Thân phận.
Số phận.
Trách nhiệm.
Nhớ làm bài choa kĩ nghen mí đứa.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ nào đồng nghĩa với “vắng vẻ”?
Hiu quạnh.
Mênh mông.
Vui vẻ.
Là hem có ngừ thài iu dzấu ở trong lớp.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
12 questions
Đề tăng cường tháng 11-số 2
Quiz
•
5th Grade
10 questions
LTVC: Liên kết các câu trong bài bằng cách thay thế từ ngữ
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Đất nước
Quiz
•
3rd - 6th Grade
15 questions
TV5. Tuần 5. Viết: Tìm hiểu cách viết bài văn tả phong cảnh (tt)
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Vui Tết Trung thu
Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
Đố vui
Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Trò chơi về từ loại
Quiz
•
4th - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for World Languages
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
21 questions
Dia de Accion de Gracias
Quiz
•
3rd - 5th Grade
14 questions
La Familia de Coco
Quiz
•
4th - 7th Grade
16 questions
Spanish regular present verbs
Quiz
•
5th - 8th Grade
16 questions
Partes del cuerpo
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Present tense tener conjugation
Quiz
•
5th - 12th Grade
28 questions
El Ratón Pablito
Quiz
•
3rd - 8th Grade
