Từ vựng XKLĐ 201 - 300

Từ vựng XKLĐ 201 - 300

12th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng XKLĐ 101 -200

Từ vựng XKLĐ 101 -200

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng hàn từ 821 - 920

Từ vựng tiếng hàn từ 821 - 920

12th Grade

100 Qs

Từ vựng XKLĐ 1 - 100

Từ vựng XKLĐ 1 - 100

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 2021

Từ vựng tiếng Hàn 2021

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 1321

Từ vựng tiếng Hàn 1321

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 1421

Từ vựng tiếng Hàn 1421

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 2121

Từ vựng tiếng Hàn 2121

12th Grade

100 Qs

Từ vựng XKLĐ 201 - 300

Từ vựng XKLĐ 201 - 300

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Hard

Created by

Hiếu Lương

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xách, Nhấc
들다
등록절차
등록증
등산을 하다
디지털 카메라

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quy Trình Đăng Ký
들다
등록절차
등록증
등산을 하다
디지털 카메라

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giấy Đăng Ký
들다
등록절차
등록증
등산을 하다
디지털 카메라

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Leo Núi
들다
등록절차
등록증
등산을 하다
디지털 카메라

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Máy Ảnh Kỹ Thuật Số
들다
등록절차
등록증
등산을 하다
디지털 카메라

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dâu Tây
딸기
떨어내다
뜨다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giũ Ra, Tách Ra, Bóc Ra
딸기
떨어내다
뜨다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?