5. 我学习汉语

5. 我学习汉语

University

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PAI STAM PEDA QH

PAI STAM PEDA QH

University

40 Qs

Adult

Adult

University

40 Qs

Simulasi TG pengolahan makanan

Simulasi TG pengolahan makanan

University

40 Qs

LearnTube's Data Science PowerNInja quiz

LearnTube's Data Science PowerNInja quiz

University

40 Qs

Filipino Worksheet: Multiple Choice Questions

Filipino Worksheet: Multiple Choice Questions

7th Grade - University

40 Qs

ESP QUIZ 2ND MONTHLY

ESP QUIZ 2ND MONTHLY

2nd Grade - University

40 Qs

KHOA HỌC QUẢN LÝ CHƯƠNG 3

KHOA HỌC QUẢN LÝ CHƯƠNG 3

University

44 Qs

REMIDI PSTS GASAL B JAWA XI

REMIDI PSTS GASAL B JAWA XI

11th Grade - University

40 Qs

5. 我学习汉语

5. 我学习汉语

Assessment

Quiz

Education

University

Hard

Created by

Quang Nguyễn

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

qǐng thỉnh xin, mời 请 - mời. Dùng ngôn từ (讠- lời nói) mời (请) cô ấy đến một (nhất 一) nơi (thổ 土- đất) lãng mạn vào một đêm trăng (nguyệt 月-trăng) sáng.
俄文
学习

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

wèn     vấn hỏi 问 - hỏi. Mở cửa ra (môn 门) và dùng miệng (khẩu 口) để hỏi (问).
越南
朋友

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

qǐngwèn     thỉnh vấn xin hỏi 请 - mời. Dùng ngôn từ mời (请) cô ấy đến một (nhất 一) nơi (thổ 土) lãng mạn vào một đêm trăng (nguyệt 月) sáng._x000B_问 - hỏi. Mở cửa ra (môn 门) và dùng miệng (khẩu 口) để hỏi (问).
张东
朋友
日本
请问

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

guìxìng   quý tính quý danh 贵 - quý. Một người (nhất 一) sống trong (trung 中) tiền bạc (bối 贝) sẽ được coi là giàu sang phú quý (贵). 见—bộ kiến _x000B_姓 - tính. Người phụ nữ đó (nữ 女) được sinh ra (sinh 生) trong một dòng họ quyền quý (姓).
贵姓
什么
学习
俄文

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

xìng   tính họ, mang họ 姓 - tính. Người phụ nữ đó (nữ 女) được sinh ra (sinh 生) trong một dòng họ quyền quý (姓).
张东

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ruǎn Họ Nguyễn
朋友
贵姓
越南

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Fàn : Phạm
美国
俄文

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for Education